BẢNG BÁO GIÁ SƠN KOVA MỚI NHẤT
Sơn Kova là hãng sơn của thương hiệu Việt nổi tiếng trong nước và quốc tế với dòng sơn chống thấm KOVA độc đáo.
Ngoài ra, hãng còn có hơn 1010 hệ màu khác nhau với độ chuẩn xác cao. Cty KOVA luôn nghiên cứu ra đời các loại sơn mang lại hiệu quả cao phục vụ đời sống hiện đại ngày nay.
Chúng tôi luôn có đội ngũ nhân viên luôn sẵn sàng tư vấn qua hotline 0937 393 796 về các dòng sản phẩm, bảng màu sơn và bảng báo giá Kova sẽ giúp bạn chọn lựa chính xác sản phẩm sơn phù hợp với nhu cầu của bạn.
Đến với Sieuthison24h.com quý khách sẽ luôn nhận được bảng báo giá sơn Kova được cập nhật mới nhất tại thời điểm hiện tại.
Tải Bảng Báo Giá Sơn KOVA Chi Tiết Nhất
Tải bảng báo giá về tại đây:Bảng báo giá sơn KOVA
Mã | Tên Sản Phẩm | Quy Cách | Đơn Giá |
MASTIC & SƠN NƯỚC TRONG NHÀ | |||
MT CITY | Bột trét tường cao cấp trong nhà City | Bao/40 Kg | 279.000 |
MT DẺO | Mastic trong nhà dẻo không nứt ( thùng nhựa) | Th/25 Kg | 463.000 |
K – 109 | Sơn lót kháng kiềm trong nhà | Th/5 Kg | 259.000 |
Th/25 Kg | 1.173.000 | ||
VISTA | Sơn nước trong nhà trắng | Th/5 Kg | 175.000 |
Th/25 Kg | 786.000 | ||
K – 203 | Sơn nước trong nhà trắng | Th/5 Kg | 216.000 |
Th 25 Kg | 993.000 | ||
K – 260 | Sơn nước trong nhà mịn – trắng | Th/5 Kg | 297.000 |
Th/25 Kg | 1.369.000 | ||
K – 5500 | Sơn nước trong nhà bán bóng – trắng | Th/4 Kg | 437.000 |
Th/20 Kg | 1.991.000 | ||
K – 871 | Sơn nước trong nhà bóng – trắng | Th/4 Kg | 481.000 |
Th/20 Kg | 2.212.000 | ||
MASTIC & SƠN NƯỚC NGOÀI TRỜI | |||
MN CITY | Bột trét tường cao cấp ngoài nhà City – trắng | Bao/40 Kg | 366.000 |
MT Dẻo | Mastic ngoài trời dẻo không nứt (thùng nhựa) | Th/25 Kg | 571.000 |
K – 265 | Sơn nước ngoài trời – trắng | Th/5 Kg | 344.000 |
Th/25 Kg | 1.555.000 | ||
K – 261 | Sơn nước ngoài trời – trắng | Th/5 Kg | 392.000 |
Th/25 Kg | 1.769.000 | ||
K – 209 | Sơn lót ngoài trời kháng kiềm – trắng | Th/5 Kg | 457.000 |
Th/25 Kg | 2.050.000 | ||
K-207 | Sơn lót ngoài trời kháng kiềm – trắng | Th/5 Kg | 366.000 |
Th/25 Kg | 1.674.000 | ||
K – 5501 | Sơn chống thấm ngoài trời không bóng – trắng | Th/4 Kg | 468.000 |
Th/20 Kg | 2.147.000 | ||
CT – 04 | Sơn chống thấm ngoài trời bóng – trắng, không bám bụi | Th/4 Kg | 622.000 |
Th/20 Kg | 2.858.000 | ||
CHẤT CHỐNG THẤM | |||
CT – 11A Sàn | Chống thấm sàn toilet, sàn sân thượng, sênô,… | Th/20 Kg | 1.751.000 |
Th/4 Kg | 370.000 | ||
CT – 11A Tường | Chống thấm tường đứng (Trắng) | Th/20 Kg | 1.707.000 |
Th/4 Kg | 359.000 | ||
CT – 11B | Phụ gia bê tông, vữa ximăng, trám khe nứt,… | Lon/1kg | 104.000 |
Th/4 Kg | 393.000 | ||
CT – 14 | Chất chống thấm co giãn cho bê tông, trám khe nứt | Bộ/2 Kg | 293.000 |
SƠN CHỐNG NÓNG | |||
CN – 05 TƯỜNG | S.chống nóng mái tôn, tường xi măng giảm nóng 7-10 độ (Màu: Trắng, Xanh da trời) | Th/5 Kg | 834.000 |
Th/20 Kg | 3.059.000 | ||
CN – 06 SÀN | Sơn chống nóng cho sàn sân thượng | Th/5 Kg | 361.000 |
Th/20 Kg | 1.303.000 | ||
CHỐNG THẤM PHỦ SÀN | – | ||
KL-5 Màu trắng | Sơn men epoxy phủ tường, sàn | BỘ/5 Kg | 1.198.000 |
KL5 SÀN | MÀU OW VÀ P | BỘ/5 Kg | 1.284.000 |
MÀU T | BỘ/5 Kg | 1.391.000 | |
MÀU D VÀ A | BỘ/5 Kg | 1.498.000 | |
KL-5 Kháng Khuẩn Màu Trắng | Sơn men epoxy kháng khuẩn cho tường, sàn | BỘ/5 Kg | 1.363.000 |
Mastic KL-5 Tường | Làm phẳng TƯỜNG trong nhà xưởng | Th/5 Kg | 320.000 |
Mastic KL-5 sàn | Làm phẳng SÀN trong nhà & ngoài trời, chịu áp lực ngược nhẹ, chịu mài mòn. | Th/5Kg | 488.000 |
SƠN TENNIS | |||
CT – 08 | Sơn sân tennis, cầu lông chịu co giãn, chịu mài mòn – có cát . (Theo 3 màu chuẩn Xanh , đỏ, trắng). | Th/20 Kg | 3.393.000 |
Th/5 Kg | 912.000 | ||
Sơn sân tennis, cầu lông chịu co giãn, chịu mài mòn. – có cát (Pha theo catalogue 1010 màu). | Th/20 Kg | 4.073.000 | |
Th/5 Kg | 1.085.000 | ||
Không có cát (3 màu chuẩn) | Th/20 Kg | 4.666.000 | |
Th/5 Kg | 1.240.000 | ||
Không có cát (theo cây màu) | Th/20 Kg | 5.358.000 | |
Th/5 Kg | 1.425.000 | ||
SK – 6 | Mastic chống thấm cho sân tennis, chân tường. | Bộ/10 Kg | 612.000 |
KG-01 | Sơn chống rỉ hệ nước | Th/5 Kg | 1.103.000 |
KEO BÓNG | |||
KBN W | Keo bóng nước Clear W | Kg | 160.000 |
Keo bóng nước Clear W | Th/4 Kg | 612.000 | |
E-3 | Keo bóng nano Clear E3 | Kg | 186.000 |
BẢNG GIÁ HỆ SƠN ĐẶC BIỆT | |||
Art Stone | Sơn đá nghệ thuật Art Stone | Th/5 Kg | 609.000 |
Th/20 Kg | 2.404.000 | ||
Sơn gấm | Sơn gấm texture | Th/30 Kg | 706.000 |
Sơn nhũ vàng | Sơn nhũ vàng kova Gold Metallic | Kg | 373.000 |
Sơn nhũ vàng kova Bronze Metallic | Kg | 373.000 | |
Sơn nhũ vàng kova Silver Metallic | Kg | 373.000 | |
SƠN GIAO THÔNG HỆ NƯỚC | |||
SƠN GIAO THÔNG | Sơn giao thông hệ nước A9 – Màu trắng | Lon/20kg | 2.867.000 |
Lon/5kg | 717.000 | ||
Sơn giao thông hệ nước A9 – Màu đỏ | Lon/20kg | 3.440.000 | |
Lon/5kg | 872.000 | ||
Sơn giao thông hệ nước A9 – Màu vàng | Lon/20kg | 3.454.000 | |
Lon/5kg | 863.000 | ||
Sơn giao thông hệ nước A9 – Màu đen | Lon/20kg | 3.629.000 | |
Lon/5kg | 906.000 | ||
Sơn giao thông hệ nước A9 – phản quang | Lon/20kg | 5.900.000 | |
Lon/5kg | 1.220.000 | ||
KHÁC | |||
SELF-LEVELLING | MÀU NHẠT | Lon/5kg | 637.000 |
MÀU TRUNG | Lon/5kg | 700.000 | |
MÀU ĐẬM | Lon/5kg | 741.000 | |
NANO SELF-LEANING | Sơn tự làm sạch bóng | Th/4 Kg | 967.000 |
Sơn tự làm sạch bóng mờ | Th/4 Kg | 897.000 |