BẢNG BÁO GIÁ SƠN BẠCH TUYẾT
Bảng báo giá sơn Bạch Tuyết chính hãng mới và đầy đủ nhất được Sieuthison24h.com liên tục cập nhập giúp quý khách dễ dàng lựa chọn sản phẩm sơn phù hợp với nhu cầu của mình
Quý khách vui lòng liên hệ với số điện thoại 0986 267 847 của Phòng Kinh doanh của sieuthison24h.com để biết thêm thông tin chi tiết
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ BÁN |
SƠN ALKYD (BÓNG) (Sơn dầu Bạch Tuyết) Màu: Bạc (120A), Đỏ Nâu (376), Nâu Đỏ (835),Đỏ (344) Yamaha lợt (714), Yamaha đậm (736), Yamaha (715) |
Thùng/16kg | 1.635.158 |
Bình/2,8kg | 291.376 | |
Hộp/0,8kg | 89.099 | |
Hộp/0,4kg | 45.833 | |
Hộp/0,2kg | 25.925 | |
SƠN ALKYD (BÓNG) (Sơn dầu Bạch Tuyết) Màu: Trắng (100), trắng xanh (170), Trắng Xám(160), Cam (404), Vàng Lợt (513), Hồng (132), Tím Môn (973), Vàng Đồng (537), Vàng Đồng Đậm (538), Vàng Cam (544) |
Thùng/16kg | 1.635.158 |
Bình/3kg | 312.232 | |
Hộp/0,8kg | 89.099 | |
Hộp/0,4kg | 45.833 | |
Hộp/0,2kg | 25.925 | |
SƠN ALKYD (BÓNG) (Sơn dầu Bạch Tuyết) Màu: Đen (200), Nâu (836), Dương (705), Xanh ngọc đậm (674) |
Thùng /16kg | 1.600.006 |
Thùng/15kg | 1.500.011 | |
Bình/2,8kg | 285.119 | |
Hộp/0,8kg | 87.241 | |
Hộp/0,4kg | 44.771 | |
Hộp/0,2kg | 25.571 | |
SƠN ALKYD (BÓNG) (Sơn dầu Bạch Tuyết) Màu: Xám (122), Xám Xanh (172), Xám Vàng (522), Hòa Bình (713), Vert (618), Vàng (542), Vàng Chanh (562), Vàng Kem (151), Kem (512), Lá Mạ (653), Gạch (454), Ngói (452), Xanh Ngọc(612D), Café Sữa (536), Vert Nikko (675N), Xám Lợt (121), Xám Đậm (123), Cẩm Thạch (612), Xanh Rêu (657), Hồng Phấn (133), Hồng Đất (144), Vert đậm (624D), Hòa bình lợt (712), Vert lợt ( 615), Cẩm thạch lợt ( 623), Kem Lợt ( 511), Rêu lợt (625), Xanh lơ ( 711), Kem đậm ( 152) |
Thùng/16kg | 1.600.006 |
Bình/3kg | 305.540 | |
Hộp/0,8kg | 87.241 | |
Hộp/0,4kg | 44.771 | |
Hộp/0,2kg | 25.571 | |
SƠN ALKYD TRẮNG MỜ (Sơn dầu trắng mờ Bạch Tuyết) |
Thùng/18 kg | 1.839.499 |
Bình/4 kg | 416.338 | |
Hộp/1,0kg | 111.485 | |
Hộp/0,5kg | 56.981 | |
Hộp/0,2kg | 25.925 | |
SƠN ALKYD ĐEN MỜ (Sơn dầu đen mờ Bạch Tuyết) |
Thùng /16kg | 1.600.006 |
Bình/3,0kg | 305.540 | |
Hộp/0,8kg | 87.241 | |
Hộp/0,4kg | 44.771 | |
Hộp/0,2kg | 25.571 | |
SƠN CHỐNG RỈ (CHỐNG SÉT) BÓNG (Sơn chống rỉ đỏ bóng Bạch Tuyết) |
Thùng/16kg | 1.371.434 |
Bình/3,0kg | 261.830 | |
Hộp/0,8kg | 75.120 | |
Hộp/0,4kg | 38.666 | |
Hộp/0,2kg | 22.828 | |
SƠN CHỐNG RỈ (CHỐNG SÉT) MỜ (Sơn chống rỉ đỏ mờ Bạch Tuyết) |
Thùng/16kg | 1.336.282 |
Bình/3,0kg | 255.138 | |
Hộp/0,8kg | 73.261 | |
Hộp/0,4kg | 37.781 | |
Hộp/0,2kg | 22.385 | |
SƠN LÓT XÁM (Sơn lót xám Bạch Tuyết) |
Thùng/16kg | 1.582.430 |
Bình/3,0kg | 302.238 | |
Hộp/0,8kg | 86.268 | |
Hộp/0,4kg | 44.240 | |
Hộp/0,2kg | 25.482 | |
SƠN MÊTA (Các màu) | Bình/3,0kg | 335.260 |
Hộp/0,8kg | 102.283 | |
Hộp/0,4kg | 52.292 | |
Hộp/0,2kg | 29.021 | |
MÁT – TÍT (chu keo, xám keo) |
Thùng/23kg | 2.148.358 |
Bình/4,5kg | 428.156 | |
Hộp/1,0kg | 102.017 | |
Hộp/0,5kg | 52.115 | |
SƠN ĐẶC BIỆT BẠCH TUYẾT | 0 | |
SƠN EPOXY (Sơn phủ Epoxy không kể màu đỏ) |
Thùng/15Kg | 2.447.572 |
Bình /3,0Kg | 498.449 | |
Hộp 0,8Kg | 141.467 | |
ĐÓNG RẮN (Chất đóng rắn dùng cho sơn Epoxy) |
Thùng/13Kg | 2.121.131 |
Bình/2,6Kg | 432.064 | |
Hộp/0,65Kg | 114.811 | |
Hộp/0,35Kg | 63.022 | |
SƠN PHỦ EPOXY MÀU ĐỎ /E/ | Thùng/15Kg | 2.642.647 |
Bình /3,0Kg | 538.280 | |
Hộp 0,8Kg | 152.510 | |
ĐÓNG RẮN ĐỎ /E/ | Thùng/13Kg | 2.290.226 |
Bình/2,6Kg | 466.472 | |
Hộp/0,65Kg | 123.855 | |
Hộp/0,35Kg | 67.878 | |
SƠN ALKYD /S/ ( Sơn Nhanh khô) |
Thùng/16Kg | 1.929.636 |
Bình/3,0Kg | 368.484 | |
Bình/2,8Kg | 343.893 | |
SƠN CẦU ĐƯỜNG | Thùng/16Kg | 1.608.061 |
Bình/3,0Kg | 307.054 | |
Bình/2,8Kg | 286.578 | |
SƠN CHỊU MẶN | Thùng/16Kg | 1.834.990 |
Bình/3,0Kg | 350.438 | |
Bình/2,8Kg | 326.970 | |
SƠN MẠ KẼM | Bình/3,0Kg | 451.011 |