BẢNG BÁO GIÁ SƠN NANPAO
Công ty sơn Nanpao chủ yếu sản xuất các loại sơn nước, sơn sàn, sơn sắt thép, sơn bột, sơn xe hơi và sơn công nghiệp, sơn chống dấu vân tay. Sau nhiều năm hoạt động và phát triển, không những hãng sơn luôn nghiên cứu cải tiến các dòng sơn đã có mà còn phát triển thêm các giải pháp về ngành sơn.
NHÀ PHÂN PHỐI SƠN NANPAO CHÍNH HÃNG
Sieuthison24h.com là nhà phân phối chính thức sơn Nanpao chính hãng. Chúng tôi cung cấp tất cả các dòng sản phẩm của hãng sơn Nanpao với bảng báo giá Nanpao tốt nhất và đội ngũ chuyên viên kỹ thuật tư vấn nhiệt tình, giàu kinh nghiệm chắc chắn sẽ làm quý khách hài lòng. Liên hệ với chúng tôi qua hotline: 0986 267 847
TẢI BẢNG BÁO SƠN NANPAO MỚI NHẤT
Tải bảng báo giá về tại đây:Bảng báo giá sơn NANPAO
STT | SẢN PHẦM | MÔ TẢ SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ BÁN |
SƠN SÀN | ||||
1 | 837 Sơn sàn 1 TP |
Độ phủ tốt, kháng nước bền màu. Sử dụng dung môi No.27 | 18L~20KG | 2,310,482 |
3,6L~4KG | 531,238 | |||
2 | 926 Sơn sàn pha dung môi |
Nhựa Epoxy + acid mine (chất phụ gia đống rắn) >>>Chịu được hóa chất, acid, kiềm, muối. Không khí ẩm |
A 16KG + B 3,2KG | 2,310,244 |
A 3,2KG + B 0,64KG | 531,571 | |||
3 | 946 Sơn sàn chịu axit |
A 18KG + B 3KG | 2,874,544 | |
A 3,6KG + B 0,6KG | 661,360 | |||
4 | 932 Sơn sàn tự phẳng |
Sơn hai thành phần không dung môi, độ cứng cao chống rỉ sét, chống ăn mòn bởi hóa chất (Không dung môi, tự phẳng) | A 20KG + B 4KG | 2,607,066 |
A 4KG + B 0,8KG | 599,287 | |||
5 | 933 Sơn sàn chịu axit không dung môi |
Sơn sàn kháng kiềm tự phẳng | A 19,4KG + B 4,85KG | 4,014,430 |
6 | 711 Sơn lót sàn epoxy |
Sơn lót trong suốt , sau khi khô có màu vàng | A 13,05KG + B 4,35KG | 1,876,862 |
A 2.,61KG + B 0,87KG | 431,125 | |||
7 | 822M Lớp phủ giữa epoxy không dung môi |
Sơn lót không dung môi màu café | A 17,08KG + B 4,27KG | 2,464,862 |
A 3,416KG + B 0,854KG | 566,557 | |||
8 | 826 Sơn chống ăn mòn epoxy dành cho bể nước thải |
Sơn sàn kháng kiềm tự phẳng | A 18,4KG + B 4,6KG | 4,385,740 |
9 | NP102 Chất làm cứng bề mặt |
20KG | 2,346,359 | |
SƠN CHỐNG GỈ HIỆU SUẤT CAO | – | |||
1 | 960PR Sơn lót epoxy giàu kẽm |
Chống rỉ đỏ nâu cao cấp, sử dụng dung môi 926D | A 28.58KG + B 3,17KG | 4,737,863 |
A 5.72KG + B 0.63KG | 1,090,228 | |||
2 | 965PR.A Sơn lót epoxy giàu kẽm |
Chống rỉ đỏ oxit sắt (oxide) Sử dụng dung môi 926D |
A 13.36KG + B 22.67KG | 5,214,132 |
A 2.67KG + B 4.5KG | 1,199,702 | |||
3 | 926PR Sơn epoxy đỏ nâu |
Sơn lót Epoxy giàu kẽm | A 24KG + B 3KG | 2,604,809 |
A 4.8KG + B 0.6KG | 599,287 | |||
4 | 926IR Sơn lót epoxy đỏ axit sắt |
Sơn phủ Epoxy có dung môi | A 22KG + B 2KG | 1,657,913 |
A 4.4KG + B 0.4KG | 381,467 | |||
5 | E#16 Sơn epoxy cho hợp kim |
Sơn lót cao su clorua | A 16KG + B 3.2KG | 2,271,872 |
A 3.2KG + B 0.64KG | 522,542 | |||
6 | MPW200D Sơn lót hợp kim |
A 19.4KG + B 2.15KG | 2,411,818 | |
7 | 985PR Sơn hợp kim epoxy |
A 18.43KG + B 3.07KG | 2,282,029 | |
8 | EAL-26 Sơn epoxy nhôm Tripoly phốt phát |
Sơn lót cao su clorua | A 22KG + B 2KG | 1,916,363 |
A 4.4KG + B 0.4KG | 441,283 | |||
9 | 968 Sơn lót epoxy zinc phốt phát |
Sơn phù Acrylic | A 25KG + B 2,5KG | 2,250,428 |
A 4.,4KG + B 0,4KG | 518,027 | |||
10 | K9302 Sơn epoxy sắt mica |
Sơn lót cao su clorua | A 20.17KG + B 3.2KG | 2,198,513 |
A 4.03KG + B 0.64KG | 505,613 | |||
11 | 8656HB Sơn epoxy nhựa đường |
Sơn phủ Alkyd | A 20,3KG + B 3,4KG | 2,085,653 |
A 4,06KG + B 0,68KG | 479,655 | |||
12 | 926 Sơn phủ epoxy |
Sơn giàu kẽm vô cơ | A 16KG + B 3.2KG | 2,542,736 |
A 3.2KG + B 0.64KG | 584,615 | |||
13 | PU Sơn phủ Polyurethane |
Sơn EPOXY nhôm Tripoli phốt phát | A 20KG + B 2KG | 2,867,773 |
A 4KG + B 0.4KG | 659,102 | |||
14 | MA366 Sơn phủ Acrylic PU |
Sơn epoxy sắt mica | A 17.05KG + B 2.44KG | 2,867,773 |
A 3.41KG + B 0.488KG | 659,102 | |||
15 | 6500TP Sơn veni Polyurethane |
Sơn phủ Polyurethane | A 15KG + B 1.5KG | 2,681,554 |
A 3KG + B 0.3KG | 616,216 | |||
16 | 6826 Sơn Fluor-Carbon |
Sơn veni Polyurethane | A 20KG + B 2KG | 12,044,419 |
A 4KG + B 0.4KG | 2,770,713 | |||
17 | MB210-A07 Sơn phủ Acrylic |
Sơn Epoxy cho hợp kim | 15.5L~18KG | 1,967,079 |
3,1L~3,6KG | 452,877 | |||
18 | ALK-RED Sơn lót Alkyd đỏ nâu |
Sơn Epoxy cho hợp kim | 18L~26KG | 1,730,845 |
3.6L~5,2KG | 397,564 | |||
19 | ALK Sơn phủ Alkyd |
Sơn phủ Alkyd | 15L~18KG | 1,676,684 |
3L~3,6KG | 386,041 | |||
20 | MC2060 Sơn phủ Alkyd xám ô xít sắt |
Sơn lót Alkyd đỏ nâu | 18L~25KG | 1,318,300 |
3,6L~4,9KG | 303,071 | |||
21 | MC2066 Sơn phủ Alkyd đỏ ô xít sắt |
Hệ thống pha màu tự động Sơn Alkyd | 18L~25KG | 1,257,225 |
3,6L~5KG | 289,242 | |||
22 | MC-2069PR | 17L~25KG | 1,117,789 | |
23 | N-ALK | 17L~18KG | 1,451,974 | |
24 | MC300L Sơn phủ Alkyd |
Hệ thống pha màu tự động Sơn Alkyd | 18L~21KG | 1,723,931 |
3,6L~4,2KG | 396,412 | |||
25 | Rustop 1000PR IOR Sơn lót sắt màu đỏ Alkyd |
Hệ thống pha màu tự động Sơn Alkyd | 18L~25,10KG | 1,863,366 |
3,6L~5,02KG | 428,678 | |||
26 | SUPERMEL 1000TP Sơn lót màu xám Alkyd |
Hệ thống pha màu tự động Sơn Alkyd | 18L~20,88KG | 2,078,857 |
3,6L~4,176KG | 478,229 | |||
27 | Rustop 1000PR GRAY Sơn lót màu xám Alkyd |
Hệ thống pha màu tự động Sơn Alkyd | 18L~25,10KG | 1,863,366 |
3,6L~5,02KG | 428,678 | |||
28 | MT600PR Sơn lót cao su clorua |
Hệ thống pha màu tự động Sơn Alkyd | 18L~25,10KG | 2,596,267 |
3,6L~5,02KG | 596,922 | |||
29 | MT650 Sơn phủ cao su clorua |
Hệ thống pha màu tự động Sơn Alkyd | 18L~21KG | 3,004,203 |
3,6L~4,22KG | 691,416 | |||
SƠN CHỊU NHIỆT | – | |||
1 | N600 SILVER Sơn chịu nhiệt 6000C |
Hệ thống pha màu tự động Sơn Alkyd | 18KG | 9,017,217 |
3,6KG | 2,074,248 | |||
2 | N600 BLACK Sơn chịu nhiệt 6000C |
Hệ thống pha màu tự động Sơn Alkyd | 18KG | 8,517,093 |
3,6KG | 1,959,012 | |||
3 | N400 SILVER Sơn chịu nhiệt 4000C |
Hệ thống pha màu tự động Sơn Alkyd | 18KG | 8,517,093 |
3,6KG | 1,959,012 | |||
4 | N400 BLACK Sơn chịu nhiệt 4000C |
Hệ thống pha màu tự động Sơn Alkyd | 18KG | 8,015,816 |
3,6KG | 1,843,776 | |||
5 | N200 SILVER Sơn chịu nhiệt 2000C |
Hệ thống pha màu tự động Sơn Alkyd | 18KG | 4,509,185 |
3,6KG | 1,037,124 | |||
6 | N200 BLACK Sơn chịu nhiệt 2000C |
Hệ thống pha màu tự động Sơn Alkyd | 18KG | 4,007,908 |
3,6KG | 921,888 | |||
DUNG MÔI | – | |||
1 | 926D Chất pha loãng dùng cho epoxy |
Dung môi | 18L~15KG | 1,064,781 |
3,6L~3KG | 245,453 | |||
2 | NPS-100 Chất pha sơn Alkyd và sơn Acrylic |
Hệ thống pha màu tự động Sơn Alkyd | 18L~15KG | 1,064,781 |
3,6L~3KG | 245,453 | |||
3 | NPS-600 Chất pha cao su clorua |
Hệ thống pha màu tự động Sơn Alkyd | 18L~15KG | 1,064,781 |
3,6L~3KG | 245,453 | |||
4 | D111 Chất pha sơn PU |
Hệ thống pha màu tự động Sơn Alkyd | 18L~15KG | 1,064,781 |
3,6L~3KG | 245,453 | |||
5 | 31D Chất pha loãng gốc dầu ngoại thất |
Hệ thống pha màu tự động Sơn Alkyd | 18L~15KG | 1,064,781 |
3,6L~3KG | 245,453 | |||
6 | DR-620 Chất pha sơn epoxy |
18L~15,8KG | 1,170,798 | |
7 | DR-700 Chất pha PU |
18L~15,8KG | 1,170,798 | |
SƠN XÂY DỰNG | – | |||
1 | Anycolor Sơn nội thất |
Chống vết nứt nhỏ, chống rêu mốc | 18L~25KG | 1,253,768 |
3,6L~5KG | 293,425 | |||
2 | Merry Sơn nội thất |
Bề mặt sơn mịn, chịu tẩy rửa | 18L~25KG | 985,268 |
3,6L~5KG | 231,219 | |||
3 | Beauty 800 Sơn nội thất |
Dễ thi công , độ bám dính cao | 18L~25KG | 825,090 |
3,6L~5KG | 193,661 | |||
5 | 815W Sơn nước ngoại thất |
Chống vết nứt nhỏ, chống rêu mốc | 18L~25KG | 1,889,870 |
3,6L~5KG | 442,485 | |||
6 | Colormix Sơn ngoại thất |
Bề mặt sơn mịn, chịu tẩy rửa | 18L~24KG | 1,597,171 |
3,6L~4,8KG | 374,410 | |||
7 | 520W Sơn đàn hồi ngoại thất |
Dễ thi công , độ bám dính cao | 18L~22KG | 2,176,808 |
3,6L~4.4KG | 509,386 | |||
8 | 815S Sơn dầu ngoại thất |
18L~21KG | 2,741,464 | |
3,6L~4,2KG | 642,014 | |||
9 | 6826 Sơn Fluor-Carbon |
Dễ thi công , độ bám dính cao | A 20KG + B 2KG | 13,522,945 |
A 4KG + B 0.4KG | 3,167,816 | |||
10 | 6832SG Sơn vecni Fluor-Carbon |
A 15KG + B 1.5KG | 5,057,708 | |
A 3KG + B 0.3KG | 1,184,263 | |||
SƠN LÓT | – | |||
1 | 505PS Sơn lót gốc dầu |
Lót cho sơn gốc dầu ngoài trời và sơn gốc nước có tính đàn hồi ngoài trời. | 18L~16,5KG | 1,623,675 |
3,6L~3,3KG | 380,279 | |||
2 | 900W Sơn lót gốc nước |
Lót nội ngoại thất bền khi tiếp xúc với kiềm/acid | 18L~22KG | 1,025,600 |
3,6L~4,4KG | 240,609 | |||
3 | 6818 Sơn lót Fluor-Carbon |
Lót nội ngoại thất bền khi tiếp xúc với kiềm/acid | A 18KG + B 3,6KG | 2,795,625 |
A 3,6KG + B 0.72KG | 654,925 | |||
4 | 901W Sơn lót nội thất |
20KG | 596,240 | |
5 | 711 Sơn lót epoxy |
Lót nội ngoại thất bền khi tiếp xúc với kiềm/acid | A 13.05KG + B 4.35KG | 1,916,375 |
A 2.61KG + B 0.87KG | 448,353 | |||
BỘT TRÉT | – | |||
1 | 815PE Bột trét ngoài |
Ngoại thất | BAO 40KG | 361,440 |
2 | 815PI Bột trét trong |
Nội thất | BAO 40KG | 265,410 |
BẢNG GIÁ SƠN CHỐNG THẤM | – | |||
1 | NP-latex Chất chống thấm trong xây dựng |
Lót nội ngoại thất bền khi tiếp xúc với kiềm/acid | 5L~5KG | 420,611 |
25L~25KG | 1,829,948 | |||
2 | NP-TH Chất tăng cường cho xi măng |
Lót nội ngoại thất bền khi tiếp xúc với kiềm/acid | 5L~5KG | 245,453 |
25L~25KG | 1,068,238 | |||
3 | NP-107 Xi măng đàn hồi |
A 5KG + B 20KG | 645,322 | |
4 | NP-105 Xi măng đàn hồi |
A 5KG + B 20KG | 580,789 | |
5 | NP-609F6 PU nhựa đường chống thấm dạng keo |
18KG | 849,289 | |
6 | NP-609RD Nhựa đường đàn hồi chống thấm dạng keo |
18KG | 799,738 | |
7 | NP-M1 Xi măng siêu đàn hồi |
A 15KG + B 20KG | 1,741,216 | |
8 | NP-370A Sơn sàn chịu lực thông hơi |
A 5KG + B 20KG | 1,076,304 | |
9 | NP-370P Xi măng tăng cường đa chức năng |
5L~5KG | 409,088 | |
11 | NP-P500 POLYUREA |
A 220KG + B 200KG | 112,468,031 | |
12 | NW-P572 NP POLYUREA COATING |
A 220KG + B 200KG | 98,492,209 | |
13 | 815WP-CP-310 Sơn kẻ viền PU |
18KG | 1,918,679 | |
14 | 815WP-CC301 | 16KG | 2,378,471 | |
15 | 900W BLACKTHANE 100 |
16KG | 1,937,117 | |
16 | 815 BLACKTHANE 2101NT |
A 20KG + B 5KG | 2,263,235 | |
17 | 900W CLEANTHANE 1000 |
16,58KG | 1,730,845 | |
18 | 825 CLEANTHANE 2100 |
A 15KG + B 5KG | 2,129,561 | |
19 | 825 CLEANTHANE 3000 |
A 14,22KG + B 1,78KG | 2,459,136 |