BẢNG BÁO GIÁ SƠN DONASA
Sieuthison24h.com – là đại lý sản phẩm chính hãng tại Tp. Hồ Chí Minh. Chúng tôi đã có rất nhiều năm kinh nghiệm phân phối và tư vấn thi công các dòng sản phẩm ngành sơn trên thị trường Việt Nam. Luôn có đội ngũ nhân viên sẵn sàng tư vấn, giải đáp các thắc mắc của bạn trong quá trình thi công và cập nhật bảng báo giá sơn Donasa. Hãy liên lạc ngay với sieuthison24h qua số điện thoại 0986 267 847 để được tư vấn.
Tải bảng báo giá về tại đây: Bảng Báo Giá Sơn-DONASA
[vc_row][vc_column][vc_tta_accordion][vc_tta_section i_icon_fontawesome=”fa fa-line-chart” title=”BẢNG BÁO GIÁ SƠN DONASA CẬP NHẬT NGÀY 30/03/2019″ tab_id=”DONASA032019″ add_icon=”true”]STT | SẢN PHẨM | QUY CÁCH | ĐƠN GIÁ |
SƠN NƯỚC DONASA | |||
1 | SƠN NỘI THẤT INTERIOR ( Chỉ có màu trắng) |
Th/18 Lít | 315,324 |
Th/3.6 Lít | 82,883 | ||
2 | SƠN NỘI THẤT INTERIOR INP | Th/18 Lít | 339,339 |
Th/3.6 Lít | 89,258 | ||
3 | SƠN NỘI THẤT NEW INTERIOR 7200 7210 7220 7240 7250 7260 7270 7300 7310 7311 7320 7330 7340 7400 7410 7450 7452 7460 7480 7490 7600 7610 7620 7630 7640 7650 7660 7670 7680 7690 7700 7720 7740 7810 7820 7830 7831 7832 7833 7834 7835 7836 7850 7860 7900 7910 7911 7912 7913 7914 7920 7930 7940 7950 7960 |
Th/18 Lít | 438,530 |
Th/3.6 Lít | 110,510 | ||
4 | SƠN NGOẠI THẤT EXTERIOR ( Sơn ngoài trời chống nấm – mốc ) 2203 2204 2205 2300 2301 2302 2303 2304 2305 2306 2601 2602 2603 2605 2606 2607 2608 2609 2702 2706 2707 2708 2801 2802 2805 2806 2807 2808 2809 2905 2906 2908 2909 |
Th/18 Lít | 756,987 |
Th/3.6 Lít | 175,329 | ||
5 | SƠN NGOẠI THẤT EXTERIOR ( Sơn ngoài trời chống nấm – mốc ) 2604 2709 2803 2804 2902 2903 2904 |
Th/18 Lít | LIÊN HỆ |
Th/3.6 Lít | LIÊN HỆ | ||
6 | SƠN NỘI THẤT SUPERCOAT ( Sơn trong nhà chịu chùi rửa ) 3200 3205 3207 3300 3310 3311 3312 3320 3321 3322 3330 3402 3408 3409 3600 3601 3602 3607 3608 3704 3800 3802 3804 3805 3807 3808 3900 3905 3907 3908 3912 3914 3915 |
Th/18 Lít | 966,855 |
Th/5 Lít | 302,841 | ||
7 | SƠN NỘI THẤT SUPERCOAT ( Sơn trong nhà chịu chùi rửa ) 3204 3604 3703 3803 3806 3902 3910 |
Th/18 Lít | LIÊN HỆ |
Th/5 Lít | LIÊN HỆ | ||
8 | SƠN BÓNG SHEEN MASTER | Th/18 Lít | 1,084,936 |
Th/5 Lít | 330,469 | ||
9 | SƠN LÓT ANTI ALKALI | Th/18 Lít | 984,605 |
Th/5 Lít | 308,154 | ||
10 | SƠN NGOẠI THẤT FLINTCOAT ( Sơn ngoài trời chịu chùi rửa, chống thấm rất tốt ) 4205 4300 4301 4302 4303 4304 4310 4313 4314 4405 4600 4601 4603 4606 4607 4608 4609 4610 4703 4706 4707 4708 4709 4800 4801 4802 4803 4805 4808 |
Th/18 Lít | 1,343,588 |
Th/5 Lít | 412,427 | ||
11 | SƠN NGOẠI THẤT FLINTCOAT ( Sơn ngoài trời chịu chùi rửa, chống thấm rất tốt ) 4311 4312 4605 4612 4700 4806 4901 |
Th/18 Lít | LIÊN HỆ |
Th/5 Lít | LIÊN HỆ | ||
12 | SƠN NGOẠI THẤT FLINTCOAT ( Sơn ngoài trời chịu chùi rửa, chống thấm rất tốt ) 4202 4203 4807 4903 |
Th/18 Lít | LIÊN HỆ |
Th/5 Lít | LIÊN HỆ | ||
13 | HI TECH (Sơn ngoài trời bán bóng, đặc biệt chống thấm ) 5211 5217 5310 5311 5312 5315 5316 5317 5318 5319 5320 5611 5613 5614 5617 5619 5710 5711 5712 5718 5720 5810 5811 5812 5813 5814 5815 5817 5818 5910 |
Th/5 Lít | 651,633 |
14 | HI TECH (Sơn ngoài trời bán bóng, đặc biệt chống thấm ) 5213 5615 5715 5716 5717 5719 5911 |
Th/5 Lít | LIÊN HỆ |
15 | HI TECH (Sơn ngoài trời bán bóng, đặc biệt chống thấm ) 5721 5816 5912 |
Th/5 Lít | LIÊN HỆ |
BỘT TRÉT TƯỜNG | |||
1 | TRONG DONASA | Bao/40 Kg | 200,069 |
NGOÀI DONASA | Bao/40 Kg | 245,604 | |
2 | TRONG LUCKY | Bao/40 Kg | 185,581 |
NGOÀI LUCKY | Bao/40 Kg | 216,627 | |
3 | TRONG POWDERCOAT | Bao/40 Kg | 156,604 |
NGOÀI POWDERCOAT | Bao/40 Kg | 179,372 | |
SƠN CHỐNG THẤM VÀ CÁCH NHIỆT | |||
1 | DONASA FLESURE – 2 ( Cách nhiệt hệ dung môi ) |
Th/20 Lít | 2,076,228 |
Th/5 Lít | 548,902 | ||
2 | DONASA FLESURE – TS ( Phụ gia chống thấm ) |
Th/20 Lít | 1,364,101 |
Th/5 Lít | 379,016 | ||
3 | DONASA FLESURE – 1000 ( Chống thấm ) |
Th/20 Lít | 2,273,964 |
Th/5 Lít | 604,296 | ||
4 | DONASA FLESURE 6 ( Sơn lót kim loại ) |
Th/20 Lít | 2,273,964 |
Th/5 Lít | 604,296 | ||
5 | DONASA FLESURE 7 ( Sơn lót bê tông ) |
Th/20 Lít | 1,680,756 |
Th/5 Lít | 463,294 | ||
SƠN DẦU | |||
1 | DXS0010 ( Dung môi pha sơn ) |
Th/15 Kg | 805,017 |
Th/4 Kg | 222,083 | ||
Lon/0.8 Kg | 46,754 | ||
2 | DSP2001, DSP3001 ( Sơn lót cao cấp một thành phần ) |
Th/24 Kg | 1,767,760 |
Th/4 Kg | 303,457 | ||
Lon/1 Kg | 77,249 | ||
Lon/0.5 Kg | 39,279 | ||
3 | DMP2002, DMP3002 ( Sơn chống rỉ ) |
Th/23 Kg | 1,264,409 |
Th/3.5 Kg | 199,323 | ||
Lon/0.8 Kg | 46,985 | ||
Lon/0.4 Kg | 24,015 | ||
4 | DLF1000 ( Sơn hoàn thiện ) |
Th/18 Kg | 1,430,768 |
Th/2.8 Kg | 230,228 | ||
Lon/0.7 Kg | 58,993 | ||
Lon/0.35 Kg | 30,279 | ||
5 | DLF2057, DLF3000, DLF3029, DLF3040, DLF3041, DLF3062, DLF3106, DLF6000, DLF6053, DLF6055, DLF6068, DLF6301, DLF7052, DLF7055, DLF7079, DLF8000, DLF8051, DLFL8052, DLF8053, DLF8054, DLF8055, DLF8503, DLF9000, DLF9013, DLF9051, DLF9052, DLF9055, DLF 9058, DLF9062, DLF9254, DLF9255 ( Sơn hoàn thiện ) |
Th/21 Kg | 1,669,229 |
Th/20 Kg | 1,589,742 | ||
Th/3 Kg | 246,203 | ||
Lon/0.8 Kg | 67,033 | ||
Lon/0.4 Kg | 34,038 | ||
6 | DLF2021, DLF2054, DLF2059, DLF5000, DLF7053 ( Sơn hoàn thiện ) |
Th/21 Kg | 1,733,650 |
Th/20 Kg | 1,651,096 | ||
Th/2.8 Kg | 238,697 | ||
Lon/0.8 Kg | 69,494 | ||
Lon/0.4 Kg | 35,251 | ||
SƠN DẦU MỜ DONASA | |||
1 | DLF1027 (Đen Mờ) DLF3076 (Nhũ Bạc) DLF5035 (Trắng Mờ) DLF8519 (Xanh Dương Mờ) ( Sơn hoàn thiện ) |
Th/20 Kg | LIÊN HỆ |
Th/2.8 Kg | 254,870 | ||
Lon/0.8 Kg | 74,133 | ||
Lon/0.4 Kg | 37,588 | ||
SƠN EPOXY DONASA | |||
1 | DTE0014 ( Dung môi pha sơn ) |
Th/15 Lít | 783,090 |
Th/4 Lít | 212,520 | ||
Lon/1 Lít | 53,130 | ||
2 | DEP3131M ( Sơn lót cho kẽm ) |
Cặp/20 Lít | 2,076,228 |
Cặp/5 Lít | 528,759 | ||
Cặp/1 Lít | 105,752 | ||
3 | DEP3126 ( Sơn lót cho sàn bê tông ) |
Cặp/16 Lít | 2,076,228 |
Cặp/4 Lítc | 528,759 | ||
Cặp/1 Lít | 132,945 | ||
4 | DEF1044, DEF3071, DEF3113, DEF3135, DEF6104, DEF6113, DEF8541, DEF9046, DEF2098, DEF3086, DEF3114, DEF5099, DEF6105, DEF7073, DEF8542, DEF9280 ( Sơn hoàn thiện cho sàn bê tông ) |
Cặp/15 Lít | 1,947,700 |
Cặp/3 Lít | 397,828 | ||
Cặp/0.75 Lít | 100,716 | ||
5 | DEP3072M ( Sơn lót cho kim loại ) |
Cặp/20 Lít | 2,491,474 |
Cặp/5 Lít | 634,511 | ||
Cặp/1 Lít | 125,895 | ||
6 | DEF1044M, DEF3071M, DEF3113M, DEF3135M, DEF6104M, DEF6113M, DEF8541M, DEF9046M, DEF2098M, DEF3086M, DEF3114M, DEF5099M, DEF6105M, DEF7073M, DEF8542M, DEF9280M. ( Sơn hoàn thiện cho kim loại ) |
Cặp/20 Lít | 2,595,285 |
Cặp/5 Lít | 659,690 | ||
Cặp/1 Lít | 132,945 | ||
SƠN CÁCH NHIỆT | |||
1 | DONASA FLESURE-2 (Sơn cách nhiệt) |
Lon/5L | 548,902 |
TH/20L | 2,076,228 | ||
2 | DONASA FLESURE-6 (Sơn lót cách nhiệt) |
Lon/5L | LIÊN HỆ |
TH/20L | LIÊN HỆ |