BẢNG BÁO GIÁ SƠN JOTON
Sơn Joton là sản phẩm sơn đã có thương hiệu quốc tế chất lượng nên sieuthison24h chúng tôi là nhà phân phối hàng đầu về các sản phẩm sơn Joton chính hãng. Là một trong những nhà phân phối sơn Joton hàng đầu tại TP. HCM cty chúng tôi luốn tự tin cung cấp đến quý khách hàng nhưng sản phẩm sơn chất lượng hàng đầu Việt Nam.
BẢNG BÁO GIÁ SƠN JOTON MỚI NHẤT
Bảng báo giá sơn Joton mới nhất luôn cập nhật do các chuyên viên tư vấn, giải đáp thắc mắc về sơn Jotun trong quá trình dự án đến khi thi công sơn. Hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline: 0986 267 847
Tải bảng báo giá về tại đây: Bảng Báo Giá Sơn-JOTON
[vc_row][vc_column][vc_tta_accordion][vc_tta_section title=”BẢNG BÁO GIÁ SƠN NƯỚC JOTON CẬP NHẬT NGÀY 30/03/2019″ tab_id=”SONJOTON032019″]ỨNG DỤNG | SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ BÁN |
Sơn nước ngoại thất | Sơn ngoại thất FA NGOÀI (CT) Chống thấm nước và rêu mốc, Bền thời tiết và chùi rửa được |
Th/18 Lít | 2,395,515 |
Lon/5 Lít | 658,886 | ||
Lon/1 Lít | 156,751 | ||
Sơn ngoại thất JONY Chống thấm nước, rêu mốc, kiềm và chùi rửa được |
Th/18 Lít | 1,362,036 | |
Lon/5 Lít | 464,940 | ||
ATOM SUPER | Th/18 Lít | 929,620 | |
Lon/5 Lít | 292,680 | ||
Lon/1 Lít | 78,818 | ||
Sơn nước nội thất | Sơn nội thất EXFA | Lon/5 Lít | 545,530 |
SENIOR | Th/18 Lít | 869,200 | |
Lon/5 Lít | 265,680 | ||
Sơn nội thất NEW FA Màng sơn mờ, mịn, tuổi thọ cao và rất bền màu |
Th/18 Lít | 668,584 | |
Lon/3.8 Lít | 183,186 | ||
Sơn nội thất ACCORD Màng sơn mờ |
Th/18 Lít | 442,357 | |
Lon/3.8 Lít | 117,785 | ||
Sơn lót gốc nước | Sơn lót gốc nước PROS – NGOÀI | Th/18 Lít | 1,236,872 |
Lon/5 Lít | 396,749 | ||
Sơn lót gốc nước PROS IN | Th/18 Lít | 784,199 | |
Sơn lót gốc dầu | Sơn lót gốc dầu SEALER 2007 | Lon/5 Lít | 479,995 |
Th/18 Lít | 1,668,864 | ||
Chống thấm gốc dầu | Sơn chống thấm gốc dầu JOTON CT Chống thấm, Kháng kiềm và rêu mốc, Chịu đựng thời tiết tốt |
Th/18.5 Kg | 1,385,505 |
Lon/6 Kg | 470,254 | ||
Sơn chống thấm xi măng | Sơn chống thấm xi măng CT11-2010 | Th/20 Kg | 1,355,083 |
Lon/4 Kg | 275,422 | ||
Sơn chống thấm gốc nước | Sơn chống thấm gốc nước CT-J-555 | Th/20 Kg | 1,489,809 |
Sơn dầu | Sơn dầu BÓNG (MÀU) JIMMY | Th/20 Kg | 1,203,842 |
Lon/3 Lít | 217,858 | ||
Lon/0.8 Lít | 63,763 | ||
Lon/0.45 Lít | 35,424 | ||
Sơn dầu MÀU 296, TRẮNG BÓNG, ĐEN MỜ, TRẮNG MỜ JIMMY | Th/20 Kg | 1,383,766 | |
Lon/3 Lít | 247,968 | ||
Lon/0.8 Lít | 72,619 | ||
Lon/0.45 Lít | 44,280 | ||
Sơn dầu MÀU 2 SAO (298, 299, 265, 294, 295, 302, 303, 153) | Th/20 Kg | 1,453,302 | |
Lon/3 Lít | 260,366 | ||
Lon/0.8 Lít | 76,162 | ||
Lon/0.45 Lít | 46,937 | ||
Sơn chống rỉ | Sơn chống rỉ SP.PRIMER ĐỎ | Th/20 Kg | 690,768 |
Lon/3.5 Kg | 141,696 | ||
Lon/1 Kg | 41,623 | ||
Lon/0.5 Kg | 26,568 | ||
sơn chống rỉ SP.PRIMER XÁM | Th/20 Kg | 752,760 | |
Lon/3.5 Kg | 146,124 | ||
Lon/1 Kg | 44,280 | ||
SƠN LÓT KẼM (ĐỎ/ TRẮNG/ XÁM) | ALKYD AR | Th/20 Kg | 1,364,644 |
Lon/3.5 Kg | 253,282 | ||
Lon/1 Kg | 72,619 | ||
SƠN VÂN BÔNG | JONA@HAM | Th/20 Kg | 1,955,700 |
Lon/3 Kg | 318,816 | ||
Lon/0.8 Kg | 88,560 | ||
Chống ố | Sơn chống ố gốc dầu JOCLEAN | Lon/3.5 Kg | 195,275 |
Lon/1 Kg | 60,221 | ||
Dung môi pha sơn | Dung môi JT-200 | Lon/1 Lít | 42,094 |
Lon/5 Lít | 194,685 | ||
Bột Trét | Bột trét NỘI THẤT | Bao/40 Kg | 184,000 |
Bột trét NGOẠI THẤT | 240,000 |
STT | CHỦNG LOẠI | MÃ SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ BÁN |
SƠN EPOXY JOTON | ||||
1 | Sơn Lót Epoxy Gốc Dầu: JONES EPO Trắng (00), Đỏ (517), Xám (156), Đen (2041) |
EPP72RXA-(MÃ MÀU) EPP72RXB-00 (ComB) |
Bộ/4 Kg | 379,240 |
Bộ/20 Kg | 1,861,726 | |||
2 | Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu: JONA EPO 2015, 2016, 2024, 2026, 2028, 2033, 2034, 2036, 2085, 2088, 2089. |
EPF85RXA-(MÃ MÀU) EPF85RXB-00 (ComB) |
Bộ/4 Kg | 521,739 |
Bộ/20 Kg | 2,561,263 | |||
Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu: JONA EPO 2038, 2039, 2054, 2059, 2080, 2081, 2082, 2086, 2087. |
Bộ/4 Kg | 878,940 | ||
Bộ/20 Kg | 4,314,794 | |||
Sơn Phủ Epoxy Gốc Dầu: JONA EPO 2012, 2014, 2017, 2019, 2020, 2021, 2027, 2032, 2035, 2037, 2040, 2041, 2083, 2084, 2090. |
Bộ/4 Kg | 511,478 | ||
Bộ/20 Kg | 2,510,892 | |||
3 | Sơn Phủ PU: JONA PU 2039, 2082. |
PUF70RXA-(MÃ MÀU) PUF70RXB-00 (ComB) |
Bộ/4 Kg | 767,448 |
Bộ/20 Kg | 3,767,472 | |||
Sơn Phủ PU: JONA PU 2014, 2015, 2016, 2026, 2034, 2036, 2037, 2038, 2080, 2081, 2084, 2085, 2086, 2087, 2088, 2089. |
Bộ/4 Kg | 697,682 | ||
Bộ/20 Kg | 3,424,982 | |||
Sơn Phủ PU: JONA PU 2012, 2017, 2019, 2020, 2021, 2027,2032, 2035, 2040, 2041, 2083, 2090. |
Bộ/4 Kg | 568,480 | ||
Bộ/20 Kg | 2,790,720 | |||
4 | Sơn Phủ Metallic: JONA EPO METALLIC 1001, 1010, 1011, 1012, 1014, 1016, 1017, 1018. |
ECF50RXA-(MÃ MÀU) ECF50RXB-(MÃ MÀU) |
Bộ/21 Kg | 6,900,155 |
Sơn Phủ Metallic: JONA EPO METALLIC 1002, 1003, 1004, 1005, 1006, 1007, 1008, 1009, 1013, 1015, 1019, 1020. |
Bộ/21 Kg | 7,010,342 | ||
5 | Sơn Phủ Epoxy Clear: JONA EPO CLEAR | ECF70RXA-(MÃ MÀU) ECF70RXB-(MÃ MÀU) |
Bộ/20 Kg | 6,401,340 |
6 | Sơn lót silicate chịu nhiệt Jones Zing-S | CHỊU NHIỆT 3000C | Bộ/20 Kg | 4,274,556 |
Sơn phủ Silicone chịu nhiệt Jona Sico | Lon/5 Kg | 1,775,466 | ||
Th/20 Kg | 6,970,348 | |||
SƠN GIAO THÔNG JOTON | ||||
1 | Sơn giao thông lót: JOLINE PRIMER | JLP70RXA-00 | Lon/4 Kg | 279,642 |
Th/16 Kg | 1,098,230 | |||
2 | Sơn giao thông trắng 20% hạt phản quang: JOLINE | JOPT25 | Bao/25 Kg | 535,563 |
3 | Sơn giao thông vàng 20% hạt phản quang: JOLINE | JOPV25 | Bao/25 Kg | 559,075 |
4 | Sơn giao thông trắng tiêu chuẩn AASHTO: JOLINE 3225 | Kg | 33,759 | |
5 | Sơn giao thông vàng tiêu chuẩn AASHTO: JOLINE 3225 | Kg | 35,526 | |
6 | Hạt phản quang | JGB-M11A | Bao/25 Kg | 463,128 |
7 | Sơn kẻ vạch, sơn lạnh: JOWAY Đỏ (K314), Vàng (153) |
JWF80RXA-(Mã màu) | Lon/5 Kg | 572,138 |
Th/25 Kg | 2,808,675 | |||
8 | Sơn kẻ vạch, sơn lạnh: JOWAY Đen (602), Trắng (00) |
JWF80RXA-(Mã màu) | Lon/5 Kg | 463,931 |
Th/25 Kg | 2,277,477 | |||
DUNG MÔI | ||||
1 | Dung Môi – Sơn Epoxy | TN300 | Lon/1 Lít | 60,515 |
Lon/5 Lít | 302,577 | |||
3 | Dung Môi – Sơn PU | TN304 | Lon/1 Lít | 60,610 |
Lon/5 Lít | 303,050 | |||
4 | Dung Môi | TN305 | Lon/1 Lít | 57,285 |
Lon/5 Lít | 286,424 | |||
2 | Dung Môi | TN301 | Lon/1 Lít | 57,380 |
Lon/5 Lít | 286,902 | |||
5 | Dung Môi | TN309 | Lon/1 Lít | 54,245 |
Lon/5 Lít | 271,227 | |||
6 | Dung Môi – Sơn JOWAY | TN400 | Lon/1 Lít | 55,006 |
Lon/5 Lít | 275,028 | |||
SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG | ||||
1 | Sơn kẻ vạch phản quang (5kg sơn phủ và 5kg sơn clear phản quang) |
trắng/đen | Bộ/10 Kg | 1,137,391 |
2 | Sơn kẻ vạch phản quang (5kg sơn phủ và 5kg sơn clear phản quang) |
đỏ/vàng | Bộ/10 Kg | 1,255,716 |
3 | Sơn kẻ vạch phản quang (10kg sơn phủ và 5kg sơn clear phản quang) |
trắng/đen | Bộ/15 Kg | 1,646,568 |
4 | Sơn kẻ vạch phản quang (10kg sơn phủ và 5kg sơn clear phản quang) |
đỏ/vàng | Bộ/15 Kg | 1,884,168 |