BẢNG BÁO GIÁ SƠN MYKOLOR
Tải bảng báo giá về tại đây: Bảng báo giá sơn MYKOLOR
STT | CHỦNG LOẠI | TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ BÁN (GIÁ BÁN LẺ) |
1 | BỘT TRÉT MYKOLOR |
BỘT TRÉT MYKOLOR PUTTY INT & EXT ( Bột trét Mykolor nội ngoại thất ) |
Bao/40Kg | 333,720 |
2 | SƠN LÓT ÁNH KIM | Mykolor Primer Shimmer Lock (sơn lót nội & ngoại thất) |
Lon 0,875L | 139,050 |
3 | SƠN PHỦ ÁNH KIM MYKOLOR |
SƠN MYKOLOR SHIMMER LOOK (sơn phủ Mykolor ánh kim nội & ngoại thất ) |
Lon/0.875 Lít | 320,845 |
4 | SƠN LÓT GỐC NƯỚC MYKOLOR | SƠN MYKOLOR ALKALI SEAL FOR INT (Sơn lót nội thất Mykolor sử dụng cho tường mới) |
Lon/4.375 Lít | 469,680 |
Th/18 Lít | 1,751,000 | |||
SƠN MYKOLOR ALKALI SEAL FOR EXT (Sơn lót ngoại thất Mykolor sử dụng cho tường mới) |
Lon/4.375 Lít | 701,945 | ||
Th/18 Lít | 2,447,280 | |||
SƠN MYKOLOR NANO SEAL (Sơn lót Nano Seal Mykolor sử dụng cho tường mới và tường cũ) |
Lon/4.375 Lít | 744,690 | ||
Th/18 Lít | 2,626,500 | |||
5 | SƠN PHỦ TRONG NHÀ MYKOLOR | SƠN MYKOLOR CELLING FINISH (sơn trắng lăn trần Mykolor Celling Finish) |
Lon/4.375 Lít | 315,180 |
Th/18 Lít | 869,320 | |||
SƠN MYKOLOR CLASSIC FINISH (sơn nội thất Mykolor Classic Finish) |
Lon/4.375 Lít | 456,290 | ||
Th/18 Lít | 1,286,470 | |||
SƠN MYKOLOR SEMIGLOSS FINISH FOR INT (sơn nội thất Mykolor Semigloss bóng sáng) |
Lon/4.375 Lít | 585,040 | ||
Th/18 Lít | 2,221,710 | |||
SƠN MYKOLOR ILKA FINISH (sơn nội thất Mykolor Ilka ) |
Lon/4.375 Lít | 346,080 | ||
Th/18 Lít | 1,000,645 | |||
6 | SƠN PHỦ NGOÀI NHÀ MYKOLOR | SƠN MYKOLOR SEMIGLOSS FINISH FOR EXT (sơn ngoại thất Mykolor Semigloss bóng sáng ) |
Lon/4.375 Lít – màu thường | 937,300 |
Lon/4.375 Lít – màu đặc biệt | 994,980 | |||
SƠN MYKOLOR ULTRA FINISH (sơn ngoại thất Mykolor Ultra chống bám bẩn, siêu bóng ) |
Lon/4.375 Lít – màu thường | 1,242,180 | ||
Lon/4.375 Lít – màu đặc biệt | 1,363,720 | |||
SƠN CHỐNG THẤM PHA XI MĂNG MYKOLOR | SƠN MYKOLOR WATER SEAL (Hợp chất Mykolor chống thấm pha xi măng ) |
Lon/4.375 Lít | 667,955 | |
Th/18 Lít | 2,648,645 |