Sơn lót kháng kiềm ngoại thất Seamaster 8601 (Acryseal Water Based Wall Sealer Exterior) là loại sơn lót gốc nước, đặc biệt có khả năng chống kiềm, nấm mốc và chống thấm hoàn hảo cho bề mặt ngoại thất. Sơn được sử dụng để sơn lót cho các bề mặt bên ngoài cũ và mới như xây gạch, vữa, ximăng, amiăng…
Chống thấm
Khả năng thẩm thấu cao
Che lấp được các kẽ nứt nhỏ
Tạo độ bám dính cao cho các lớp hoàn thiện
Chống nấm mốc.
ỨNG DỤNG CỦA SƠN LÓT KHÁNG KIỀM NGOẠI THẤT SEAMASTER 8601
Sơn thích hợp để bảo vệ và trang trí các bề mặt ngoại thất đã được sơn và chưa sơn trước đây. chẳng hạn như vữa, xi măng, amiang, gạch, các tấm ván cứng và mềm hay trên bề mặt gỗ đã được sơn lót thích hợp.
HƯỚNG DẪN THI CÔNG CỦA SƠN LÓT KHÁNG KIỀM NGOẠI THẤT SEAMASTER 8601
Chuẩn bị bề mặt
Bề mặt mới: phải thật sạch và khô. Độ ẩm cao thường là nguyên nhân làm giảm tuổi thọ sơn như: sơn bị nấm mốc, phai màu… Hiện tượng kiềm hóa tự nhiên của bề mặt bê tông/ vữa kết hợp với sự có mặt của muối và hơi ẩm có thể là nguyên nhân gây nên sự thất bại của quá trình sơn.
Bề mặt cũ có sơn và không sơn: phải khô ráo và không có vết nứt hoặc bị hư hại về mặt cấu trúc. Rửa bề mặt bằng tia nước mạnh để loại bỏ tạp chất, rong rêu, phấn.
Đối với mảng sơn cũ bị bột, phấn và có độ bám dính kém, điều quan trọng là phải dùng bàn chải tẩy đi lớp sơn cũ và chà nhám trước khi sơn phủ lại toàn bộ hệ thống.
Thi công
Dùng cọ, con lăn hay bình phun.
Phun quy ước: pha loãng với khoảng 20% nước.
ĐÓNG GÓI
18 lít
BẢO QUẢN VÀ TỒN TRỮ
Tồn trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát.
THÔNG TIN VỀ SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG
Thi công trong môi trường thông thoáng hạn chế hút bụi sơn
Để xa tầm tay trẻ em, không tiếp xúc với sơn
Đeo khẩu trang, kính, các thiết bị bảo hộ khi thi công
Không để sơn dính vào mắt, da. Nếu dính vào mắt nên rửa nhiều bằng nước sạch. Nếu có những biểu hiện khác thường đến các trung tâm y tế gần nhất
Xử lý sơn và bột thải, thừa theo tiêu chuẩn môi trường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA SƠN LÓT KHÁNG KIỀM NGOẠI THẤT SEAMASTER 8601
Thành phần | : Được bổ sung cao phân tử Crylic |
Cấu trúc màu | : Titanium dioxide và màu gốc vô cơ |
Dung môi | : Nước |
Tỷ trọng (kg/lít) | : 1.09 ± 1.15 |
Thể tích rắn | : Khoảng 32 % |
Khả năng chống hóa chất | : Không nhiều nhưng hiệu quả trong việc chống kiềm. |
Thời gian khô (Nhiệt độ 27+ 2°C & độ ẩm tương đối 80±5%) | : ≤ 20 phút : ≤ 1 giờ |
Độ phủ lý thuyết | : 12-14 m2/ lít |
Màu sắc | : Màu trắng |