Sơn lót kháng kiềm gốc dầu Seamster 1800 có khả năng giảm được hơi nước ẩm ướt xuất hiện trên lớp sơn phủ ngoài cùng.
Chống thấm nước.
Chống tảo và nấm mốc.
Có khả năng thoát hơi nước.
Chống kiềm.
Độ kết dính cao.
Chống hiện tượng carbon hóa.
ỨNG DỤNG CỦA SƠN LÓT KHÁNG KIỀM GỐC DẦU SEAMSTER 1800
Loại sơn lót cao cấp dùng cho bề mặt tường nội thất lẫn ngoại thất.
HƯỚNG DẪN THI CÔNG CỦA SƠN LÓT KHÁNG KIỀM GỐC DẦU SEAMSTER 1800
Chuẩn bị bề mặt
Trong trường hợp bề mặt tường quá ẩm ướt, có thể pha thêm 10-15 lượng xi măng trắng để giúp tăng độ bền cho lớp sơn phủ bề mặt.
Thi công
Nhiệt độ thi công: Từ 5°C – 40°C
Dụng cụ thi công; sử dụng cọ, ru lô hoặc sún phun.
Chất tẩy: S1230
HỆ THỐNG SƠN ĐỀ NGHỊ
Bê tông:
Quy trình | Sản phẩm | Số lớp | Độ dày màng sơn |
Sơn lót | Sơn lót 1800 góc dầu | 1 lớp | 30-35µ |
Sơn phủ | Sơn nước 9800 gốc dầu | 2 lớp | 50-100µ |
Thép và sắt:
Quy trình | Sản phẩm | Số lớp | Độ dày màng sơn |
Sơn lót | 9560 Wash Primer | 1 lớp | 30-40µ |
Sơn lót | 1800 | 1 lớp | 30-50 µ |
Sơn phủ | 9800 | 2 lớp | 50-100 µ |
ĐÓNG GÓI
5 lít
BẢO QUẢN VÀ TỒN TRỮ
Tồn trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát.
THÔNG TIN VỀ SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG
Thi công trong môi trường thông thoáng hạn chế hút bụi sơn
Để xa tầm tay trẻ em, không tiếp xúc với sơn
Đeo khẩu trang, kính, các thiết bị bảo hộ khi thi công
Không để sơn dính vào mắt, da. Nếu dính vào mắt nên rửa nhiều bằng nước sạch. Nếu có những biểu hiện khác thường đến các trung tâm y tế gần nhất
Xử lý sơn và bột thải, thừa theo tiêu chuẩn môi trường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA SƠN LÓT KHÁNG KIỀM GỐC DẦU SEAMSTER 1800
Thành phần | : Gốc nhựa Acrylic |
Cấu trúc màu | : Titanium Dioxide và các màu có khả năng chống chịu sự khắc nghiệt của thời tiết. |
Tỷ trọng | : 1.25-1.32 (kg/l) |
Dung môi | : S1230 |
Thành phần chất rắn | : Khoảng 32 % |
Thời gian khô (Nhiệt độ 27°C±2°C và độ ẩm tương đối 80 ± 2) | : Khô bề mặt: ≤10 phút : Khô tạm : ≤ 30 phút : Khô cứng: ≤ 2 giờ |
Thời gian chờ giữa hai lần phủ | : Tối thiểu: 2 giờ : Tối đa: Không xác định |
Độ dày màng sưn đề nghị | : 50-75µ |
Độ phủ lý thuyết | : 11-12 m2/ lít |
Màu sắc | : Màu trắng |
Độ bóng (nhìn ở 85° đứng) | : Bóng mờ ≤ 15 % |
Điểm bắt lửa | : Khoảng 32°C |