BẢNG GIÁ SƠN EXPO | ||||
Kể Từ Ngày 01/07/2023 | ||||
CHỦNG LOẠI | TÊN SẢN PHẨM | LOẠI | GIÁ | GHI CHÚ |
BỘT TRÉT | EKPO NGOÀI | 40KG | 251,000 | |
EKPO TRONG | 210,000 | |||
EASY TRONG | 215,000 | |||
NEW NGOÀI | 263,000 | |||
SƠN NƯỚC NỘI THẤT | POLY IN NEW (ĐẶT 10T HOẶC 5K) | 3,35L | 143,825 | Thùng = 4 |
18L | 595,100 | Thùng = 1 | ||
EXPO EMUL IN 2 (SƠN TRONG) (ĐẶT 10T HOẶC 5K) | 3,35L | 220,000 | Thùng = 4 | |
18L | 907,500 | Thùng = 1 | ||
EXPO SATIN 6+1 FOR INT | 4.375L | 614,075 | Thùng = 4 | |
18L | 2,213,200 | Thùng = 1 | ||
EXPO EASY INTERIOR | 3.35L | 168,300 | Thùng = 4 | |
18L | 713,900 | Thùng = 1 | ||
EXPO SOFTY INTERIOR (ĐẶT 10T HOẶC 5K) | 3.35L | 168,300 | Thùng = 4 | |
18L | 713,900 | Thùng = 1 | ||
EXPO NGOẠI THẤT | EXPO RAINKOTE M ( EXPO Bạc ) – Chỉ | 1L | 118,433 | Thùng = 12 |
EXPO RAINKOTE M(EXPO Bạc) – MT – Màu ĐB( 290, 330, 343, 420, 458, 464, 612, 635, 777, 964, 3033, 3133 ,3144 ) |
4,375L | 425,700 | Thùng = 4 | |
526,900 | ||||
EXPO RAINKOTE M (EXPO Bạc ) – MT – Màu ĐB |
18L | 1,430,000 | Thùng = 1 | |
1,714,900 | ||||
EXPO NGOẠI THẤT BÓNG | EXPO SATIN 6+1 – MT | 4.375L | 828,575 | Thùng = 4 |
Màu ĐB (290, 338, 343, 458, 635, 642, 672, 777, M068, M410, M555) | 911,625 | |||
EXPO SATIN 6+1 – MT | 18L | 2,907,300 | Thùng = 1 | |
Màu ĐB | 3,193,300 | |||
EXPO NGOẠI THẤT CAO CẤP (ĐẶT 5T OR 5K) | EXPO EASY FOR EXTERIOR – MT | 4.375L | 413,325 | Thùng= 4 |
– Màu ĐB | 454,025 | Thùng = 4 | ||
EXPO EASY FOR EXTERIOR – MT | 18L | 1,362,900 | Thùng = 1 | |
– Màu ĐB | 1,628,000 | Thùng = 1 | ||
EXPO SƠN LÓT | EXPO ALKALI PRIMER FOR INT (Sơn Lót Chống Kiềm Nội Thất ) |
4.375L | 292,875 | Thùng = 4 |
18L | 1,212,200 | Thùng = 1 | ||
EXPO ALKALI PRIMER (Sơn Lót Chống Kiềm Ngoại Thất ) |
4.375L | 357,225 | Thùng = 4 | |
18L | 1,386,000 | Thùng = 1 | ||
EXPO EX PROOF | 4.375L | 570,900 | Thùng = 4 | |
18L | 2,132,900 | Thùng = 1 | ||
EXPO ALKYD SƠN DẦU | EXPO ENA – 100GAM | 70ML | GIÁ CẮT THẲNG | |
EXPO ENA – 200GAM | 150ML | 32,175 | Thùng = 12 | |
Màu ĐB 000 , 111 , 210 , 444, 233 | 375ml | 68,842 | Thùng = 12 | |
Màu Thường | 63,892 | |||
Màu ĐB 000 , 111 , 210 , 444, 233 | 800ml | 135,208 | Thùng = 12 | |
Màu Thường | 125,858 | |||
Màu ĐBN 000 , 111 , 210 ,444 , 233 | 3L | 479,050 | Thùng = 4 | |
Màu 555,650,640,680,910,940,999 | 399,575 | |||
Màu Đặc Biệt | 430,375 | |||
Màu ĐBN 000 , 111 , 210,444 , 233 | 17.75L | 2,427,700 | Thùng = 1 | |
Màu 555,650,640,680,910,940,999 | 2,196,700 | |||
Màu Đặc Biệt | 2,302,300 | |||
KẼM 2IN1 | EXPO | 375ML | 90,017 | Thùng = 12 |
800ML | 179,758 | Thùng = 12 | ||
3L | 621,225 | Thùng = 4 | ||
POLY | 375ML | 67,467 | Thùng = 12 | |
800ML | 135,025 | Thùng = 12 | ||
3L | 466,125 | Thùng = 4 | ||
SƠN KẺM CỨNG 2 TP | Màu ĐB 000 , 111, 210, 220, 444, S444,666 | 1 LÍT | 278,392 | Thùng = 12 |
Màu Thường | 236,317 | |||
Màu ĐB 000 , 111, 210, 220, 444, S444,666 | 3 LÍT | 943,525 | Thùng = 4 | |
Màu Thường | 795,575 | |||
POLY ALKYD | POLY DẦU(NEW) | 375ml | 749,100 | Thùng =12 |
800ml | 124,483 | Thùng =12 | ||
3L | 439,725 | Thùng = 4 | ||
18L | 2,229,700 | Thùng = 1 | ||
PRIMER SƠN LÓT CHỐNG RỈ | EXPO RED OXIDE GLOSS (BÓNG) (EXPO CHỐNG RỈ) |
800ml | 74,708 | Thùng = 12 |
3L | 271,975 | Thùng = 4 | ||
18L | 1,346,400 | Thùng = 1 | ||
LUCKY OXIDE PRIMER – (GREY) (LUCKY CHỐNG RỈ) |
800ml | 78,008 | Thùng = 12 | |
3L | 309,375 | Thùng = 4 | ||
17.75L | 1,371,700 | Thùng = 1 | ||
LUCKY OXIDE PRIMER – (RED) (LUCKY CHỐNG RỈ) |
800ml | 72,325 | Thùng = 12 | |
3L | 264,550 | Thùng = 4 | ||
17.75L | 1,211,100 | Thùng = 1 | ||
POLY OXIDE PRIMER -RED (POLY CCHỐNG RỈ) |
800ml | 64,992 | Thùng = 12 | |
3L | 241,175 | Thùng = 4 | ||
17.75L | 1,123,100 | Thùng = 1 | ||
POLY OXIDE PRIMER – GREY (POLY CHỐNG RỈ) |
800ml | 72,692 | Thùng = 12 | |
3L | 264,550 | Thùng = 4 | ||
17.75L | 1,203,400 | Thùng = 1 |