BẢNG BÁO GIÁ SƠN RAINBOW
Thị trường ngành sơn hiện nay, có rất nhiều loại sơn đáp ứng mọi nhu cầu về công năng sử dụng của từng công trình, song song đó cũng có nhiều loại sơn kém chất lượng, hàng giả tràn làn trên thị trường… nhưng Sieuthison24h.com là một trong những nhà phân phối sơn Rainbow chính hãng hiện nay với bảng báo giá sơn Rainbow được cập nhật nhanh nhất
BẢNG BÁO GIÁ SƠN RAINBOW MỚI NHẤT
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành sơn, chúng tôi luôn cập nhật bảng báo giá sơn Raibow và được đội ngũ nhân viên tư vấn về sản phẩm sơn, dịch vụ thi công sơn khác qua hotline: 0937 393 796.
Tải bảng báo giá về tại đây: Bảng báo giá sơn RAINBOW
MÃ | SẢN PHẨM | ĐƠN GIÁ | |
4L | 18L | ||
1. ALKYD ENAMEL PAINT – NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤP | |||
101 | ALKYD ENAMEL PAINT, RED Sơn dầu Alkyd màu đỏ |
461.700 | 1.863.000 |
102 | ALKYD ENAMEL PAINT, WHITE Sơn dầu Alkyd màu trắng đặc biệt |
430.100 | 1.718.000 |
103 | ALUMINUM PAINT Sơn dầu Alkyd màu bạc |
626.200 | 2.583.000 |
105 | ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR Sơn dầu Alkyd màu 1,46 |
360.500 | 1.470.000 |
105 | ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR Sơn dầu Alkyd màu 5, 13,14,15,43,44,45 |
411.100 | 1.652.000 |
106 | ALKYD ENAMEL PAINT, YELLOW Sơn dầu Alkyd màu 16,18,19 |
518.700 | 2.118.000 |
106 | ALKYD ENAMEL PAINT Sơn dầu Alkyd màu 8,9,47,48,49,50,34,88,89,90,91,54 |
404.800 | 1.634.000 |
107 | ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR Sơn dầu Alkyd màu 10,26,27,36,38,39,41,51,63,92 |
366.900 | 1.500.000 |
108 | ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR Sơn dầu Alkyd màu đen |
341.600 | 1.392.000 |
109 | OIL PRIMER, WHITE Sơn lót gốc dầu màu trắng |
392.200 | 1.591.000 |
110 | ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR Sơn dầu Alkyd màu 23,64,93 |
496.500 | 2.027.000 |
110 | ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR Sơn dầu Alkyd màu 6,65 |
423.800 | 1.706.000 |
111 | ALKYD ENAMEL PAINT GENERAL PURPOSE, WHITE Sơn dầu Alkyd màu trắng thông dụng |
423.800 | 1.718.000 |
150 | ALKYD ENAMEL PAINT 5050 BLUE GREY, OTHER COLOR Sơn dầu Alkyd màu 5050, xám xanh, và các màu khác |
411.100 | 1.667.000 |
155 | RAINBOW SELF PRIMERING TOP COAT Sơn dầu lót và phủ cùng loại Rainbow |
420.600 | 1.700.000 |
2301 | ALKYD ENAMEL PAINT, FLAT, WHITE Sơn dầu alkyd không bóng, màu trắng |
506.000 | 2.054.000 |
805 | ALKYD PAINT THINNER Chất pha loãng |
– | – |
2. CEMENT MORTAR PAINT – NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦU | – | – | |
401 | SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu |
596.400 | 2.445.000 |
402 | CLEAR SOLVENT – BASED FOR CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu trong suốt, không ố vàng |
483.900 | 1.942.000 |
404 | SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT, PRIMER Sơn nước gốc dầu lớp lót màu trắng |
506.000 | 2.057.000 |
405 | SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT 606 Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu 606 |
506.000 | 2.057.000 |
405 | SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT 606 Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu 608, 609 |
664.100 | 2.759.000 |
405 | SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT 623 Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu da cam 623 |
1.378.900 | 5.796.000 |
405 | SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu da cam 664, màu đỏ 625 |
681.800 | 2.795.000 |
405 | SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu vàng 618, 619 |
619.900 | 2.541.000 |
415 | SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu nâu 626,627,692, 671 |
523.700 | 2.069.000 |
418 | SOLVENT – BASED ANTI MILDE Sơn nước gốc dầu chống mốc |
645.200 | 2.650.000 |
807 | XYLENNE Dung môi pha loãng sơn nước gốc dầu |
– | – |
3. ANTI – CORROSIVE – NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒN | – | – | |
902 | RED OXIDE SURFACER Sơn lót màu đỏ |
240.400 | 998.000 |
903 | GRAY SURFACER Sơn lót màu xám |
272.000 | 1.095.000 |
904 | RED OXIDE PRIMER (OP-95) Sơn chống gỉ màu đỏ (OP-95) |
240.400 | 998.000 |
906 | RED LEAD PRIMER Sơn lót chì chống rỉ màu cam đỏ |
284.600 | 1.150.000 |
911 | RED LEAD PRIMER, GENERAL PURPOSE Sơn lót chì chống gỉ chuyên dùng cho công trình |
284.600 | 1.150.000 |
912 | ZINC PRIMER (1-PACK) Sơn lót bột kẽm (hữu cơ) 1 thành phần màu xám |
1.347.200 | – |
992 | ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate, Màu Nâu, Xám |
366.900 | 1.464.000 |
4. BAKING ENAMEL – NHÓM SƠN NUNG MÀU | – | – | |
1101 | BAKING ENAMEL Sơn nung nhiệt độ thấp màu # 6, 18, 25, 34, 47, 50, 65, 68 |
632.500 | 2.589.000 |
1101 | BAKING ENAMEL Sơn nung nhiệt độ thấp màu # 23 |
690.700 | 2.955.000 |
1102 | BAKING ENAMEL Sơn nung màu trắng |
664.100 | 2.720.000 |
1104 | BAKING ENAMEL Sơn nung các loại, đa màu |
562.900 | 2.281.000 |
1109 | BAKING PRIMER Sơn lót màu đỏ nhiệt độ cao |
389.000 | 1.554.000 |
1117 | BAKING ENAMEL Sơn nung màu đen |
544.000 | 2.305.000 |
1112 | BAKING THINNER Chất pha loãng sơn nung nhiệt độ thấp |
– | – |
5. POLYURETHANE PAINT – NHÓM SƠN GỖ | – | – | |
700 | ONE PACK POLYURETHANE MAINTENANCE PRIMER Sơn PU bột kẽm bảo vệ chống gỉ một thành phần màu xám, màu nâu |
1.745.700 | – |
710 | POLYURETHANE SEALER FOR WOOD Sơn PU lớp lót đầu tiên (1 bộ 3.63kg) |
544.000 | 2.190.000 |
711 | POLYURETHANE SANDING Sơn PU lớp lót thứ hai (chất chính 2.8kg, chất đông cứng 1.4 kg) |
436.400 | 1.803.000 |
722 | POLYURETHANE COATING, CLEAR (N-TYPE) Sơn PU trong suốt (Loại N) |
702.100 | 2.971.000 |
725 | POLYURETHANE COATING, WHITE (N-TYPE) Sơn PU màu trắng (Loại N) |
809.600 | 3.303.000 |
726 | POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU màu vàng (Loại N) 16, 18, 19 |
1.012.000 | 4.054.000 |
727 | POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU màu xanh lá cây (Loại N) 3, 6, 9, 8 |
803.300 | 3.273.000 |
728 | POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU (Loại N) # màu 23,25,64,65,93 |
885.500 | 3.614.000 |
729 | POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU màu xanh lam (Loại N) # 47, 50 |
812.800 | 3.328.000 |
730 | POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU màu đen (Loại N) |
784.300 | 3.182.000 |
732 | POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) Sơn PU trong suốt (Loại N) không bóng |
795.700 | 3.213.000 |
745 | POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) (UP-04) Sơn PU màu bạc (Loại N) & đa màu |
795.700 | 3.213.000 |
UP-450 | POLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLID Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, đa màu |
866.500 | 3.606.000 |
UP-450 | POLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLID Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu vàng 18 |
956.300 | 3.888.000 |
UP-450 | POLYURETHANE COATING, #25 RED ( N-TYPE) HIGH SOLID Sơn phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu đỏ |
1.081.600 | 4.483.000 |
UP-450F | POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING Sơn phủ PU chịu biến động thời tiết, màu 36 và đa màu |
1.401.000 | 5.475.000 |
UP-450F | POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING,18,23,46 Sơn phủ PU chịu biến động thời tiết, Màu 18,23,46 |
1.739.400 | 6.806.000 |
UP-450F | POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING,19,61,64 Sơn phủ PU chịu biến động thời tiết, Màu 19,61,64 |
1.739.400 | 6.806.000 |
UP-450F | POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING,25 Sơn phủ PU chịu biến động thời tiết, Màu 25 |
1.900.700 | 7.442.000 |
736 | PU PAINT THINNER Dung môi pha loãng |
– | – |
6. EPOXY – NHÓM SƠN EPOXY (BỘ) | – | – | |
1001 | EPOXY TOPCOAT (EP-04) Sơn phủ Epoxy, đa màu (EP-04) |
721.100 | 2.959.000 |
1001 | EPOXY TOPCOAT (EP-04) Sơn phủ Epoxy, màu 1,2,8,15,16,18,19,85 (EP-04) |
828.600 | 3.527.000 |
1002 | EPOXY PRIMER, WHITE Sơn lót Epoxy, màu trắng |
632.500 | 2.533.000 |
1003 | EPOXY PUTTY Bột trét Epoxy |
632.500 | – |
1004 | EPOXY TAR, HB (EP-06) Sơn Sơn Epoxy nhựa đường mới, màu nâu, màu đen (EP-06) |
442.800 | 1.767.000 |
1005 | EPOXY PAINT THINNER (SP-12) Dung môi pha loãng |
– | – |
1006 | EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03) Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03) Bộ nhỏ:9.9kg |
1.726.700 | – |
1007 | EPOXY RED LEAD PRIMER (EP-01) Sơn lót Red Lead Epoxy mới (EP-01) |
556.600 | 2.378.000 |
1009 | EPOXY RED OXIDE PRIMER (EP-02) Sơn Epoxy chống gỉ mới (EP-02) |
496.500 | 2.039.000 |
1010 | EPOXY VARNISH Sơn Véc ni Epoxy mới |
740.000 | 2.989.000 |
1011 | INORGANIC ZINC RICH PRIMER (IZ-01) Sơn lót bột kẽm vô cơ (IZ-01) |
1.423.100 | – |
1012 | EPOXY ZINC RICH PRIMER THINNER (SP-13) Dung môi pha loãng cho sơn bột kẽm |
– | – |
1014 | SOLVENTLESS EPOXY COATING, CLEAR Sơn Epoxy trong suốt không dung môi mới |
885.500 | 3.612.000 |
1015 | EPOXY TOPCOAT, SOLVENTLESS Sơn Epoxy phủ không dung môi (5kg) |
910.800 | 3.576.000 |
1015AS | EPOXY ANTI – STATIC COATING Sơn Epoxy phủ không dung môi, chống tĩnh điện mới (5kg) |
1.031.000 | 3.993.000 |
1017 | EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07) Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07) |
714.700 | 3.043.000 |
1020 | EPOXY ALLOY PRIMER Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim |
600.900 | 2.499.000 |
1022 | EPOXY MORTAR Hỗn hợp nhựa & bột hồ bằng cát Epoxy mới ( 3kg + 1kg =4kg, : 20kg) |
1.321.900 | – |
1023 | EPOXY NON – SKID PAINT Sơn chống trượt Epoxy (c/chính 3kg + c/đông cứng 1kg = 4kg, cát 8kg) |
1.157.500 | – |
1025 | EPOXY FIBER GLASS MULTILAYER COATING Sơn Epoxy sợi thủy tinh ( c. chính 3kg +c. đông cứng 1kg = 4kg) |
1.043.600 | – |
1027 | EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03AA) Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03AA) |
1.233.400 | – |
1029 | EPOXY SELF – LEVELING MORTAR Vữa san bằng Epoxy |
– | 4.471.000 |
1030CP | WATER – BASED EPOXY CLEAR PRIMER/ SEALER Sơn lót trong suốt Epoxy gốc nước |
740.000 | 3.025.000 |
1030 | WATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước đa màu (không bao gồm màu 18,19,23,25,54,64,93) |
600.900 | 2.432.000 |
1030 | WATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước màu xanh lam 54, vàng 16,18,19, tím 93 |
683.100 | 2.747.000 |
1030 | WATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước màu đỏ 25 |
771.700 | 3.116.000 |
1030 | WATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước màu cam 23, 64 |
1.454.800 | 5.929.000 |
1032 | WATER – BASED FLOORING EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy gốc nước # 6, 36 |
986.700 | 4.102.000 |
1050 | EPOXY M.I.O PRIMER (EP-20) Sơn lót chống gỉ lớp giữa M.I.O Epoxy mới (EP-20) |
544.000 | 2.160.000 |
1055 | EPOXY TOPCOAT Sơn phủ Epoxy Màu Bạc |
683.100 | 2.753.000 |
1056 | Sơn Epoxy lớp phủ , màu 6, 93 (EP-04) | 721.100 | 3.086.000 |
1056 | Sơn Epoxy lớp phủ , màu 25, 64 (EP-04) | 765.300 | 3.273.000 |
1056 | Sơn Epoxy lớp phủ , màu 23 (EP-04) | 999.400 | 4.041.000 |
1058 | EPOXY POTABLE WATER TANK LINING (JWWA K-135) Sơn Epoxy (xám, nâu) dùng trong bể nước uống |
752.700 | 2.995.000 |
1060 | EPOXY MIDDLE COATING Sơn phủ lớp giữa Epoxy mới, màu xám, nâu |
600.900 | 2.384.000 |
1061H | HIGH SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H) Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao ,màu 36,26 |
778.000 | 3.025.000 |
1061H | HIGH SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H) Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao đa màu |
917.100 | 3.582.000 |
1061GF | EPOXY HIGH SOLIDS GLASS FLAKE COATING(EP-999GF) Sơn Epoxy sợi thủy tinh với thành phần chất rắn cao ,màu xám, nâu |
847.600 | 3.358.000 |
EP-988GF | EPOXY HIGH SOLIDS GLASS FLAKE COATING Sơn Epoxy sợi thủy tinh với thành phần chất rắn cao ,màu xám, nâu |
955.100 | 3.733.000 |
1073 | EPOXY CLEAR CEMENT PRIMER Sơn lót trong suốt Epoxy mới |
600.900 | 2.360.000 |
1074 | EPOXY GLASS FLAKE ABRASION RESISTANT PRIMER Grey,Red Oxide Sơn Epoxy sợi thủy tinh chịu mài mòn, màu xám, nâu |
733.700 | 2.965.000 |
1075 | EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu nâu |
493.400 | 1.942.000 |
1075 | EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER,white, grey Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu trắng, xám |
537.600 | 2.136.000 |
1076 | EPOXY ZINC PHOSPHATE PRIMER (EP-66) Sơn lót chống gỉ Zinc Phosphate Primer (EP-66), nâu, xám |
530.000 | 2.130.000 |
4556 | AMINE-CURED EPOXY ,HIGH-SOLID, WHITE & IVORY Sơn Epoxy thành phần chất rắn cao chịu dầu mỡ, màu trắng và trắng ngà |
1.106.900 | 4.964.000 |
1098W | EPOXY CONDUCTING PRIMER Sơn lót Epoxy dẫn điện (chất chính: chất đông cứng = 5.7kg : 11.4kg) |
819.100 | 2.959.000 |
7. PU FOR WATERPROOF – SƠN PU CHỐNG THẤM CAO CẤP | 3KG | #VALUE! | |
785 | MOISTURE CURED POLYURETHANE PRIME FOR WATER PROOF sơn lót trong suốt chống thấm PU 1 thành phần |
442.800 | 1.186.000 |
777 | SINGLE COMPOMENT POLYURETHANE/ POLYUREA, GREY COLOR sơn chống thấm PU 1 thành phần màu xám |
961.400 | 1.452.000 |
789 | SINGLE COMPOMENT POLYURETHANE/ POLYUREA, GREY COLOR sơn chống thấm PU 1 thành phần màu xám |
1.201.800 | 1.803.000 |
AT0300TP | BỘT PHA (DÙNG CHO CHỐNG THẤM 777 VÀ 789) | 88.600 | – |
781 | WEATHER RESISTANT PU TOPCOATING FOR WATERPROOF PU lớp phủ chống thấm chịu biến động thời tiết, màu # 6,36 (24kg/ bộ) |
– | 3.110.000 |
424 | LOCK ROOF WATER BASED WATERPROOF COATING sơn chống thấm gốc nước,màu trắng, đa màu |
461.700 | 1.815.000 |
8. HEAT – RESISTING PAINT – SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP | – | – | |
1500 | HEAT RESISTING PRIMER 600ºC Sơn lót chống gỉ chịu nhiệt 600ºC, màu xám |
1.138.500 | 4.628.000 |
1501 | HEAT RESISTING PAINT 500ºC Sơn lót chống gỉ chịu nhiệt 500ºC, màu xám |
1.138.500 | 4.628.000 |
1502 | HEAT RESISTING PAINT 500ºC Sơn chịu nhiệt 500ºC, màu bạc |
1.144.800 | 4.810.000 |
1503 | HEAT RESISTING PAINT 500ºC Sơn chịu nhiệt 500ºC, màu đen |
1.435.800 | 6.043.000 |
1504 | HEAT RESISTING PAINT 300ºC Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu bạc |
831.700 | 3.449.000 |
1505 | HEAT RESISTING ALUMINUM PAINT 300ºC Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu đen |
793.800 | 3.267.000 |
1506 | HEAT RESISTING PAINT 200ºC Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu bạc |
664.100 | 2.695.000 |
1507 | HEAT RESISTING PRIMER 300ºC Sơn lót chịu nhiệt 300ºC màu xám |
793.800 | 3.267.000 |
1508 | HEAT RESISTING PAINT 600ºC Sơn chịu nhiệt 600ºC, màu bạc |
1.144.800 | 4.810.000 |
1509 | HEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºC Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu trắng |
1.685.600 | 7.121.000 |
1510 | HEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºC Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu đỏ |
2.969.600 | 12.660.000 |
1511 | HEAT RESISTING PRIMER 200ºC Sơn lót chịu nhiệt 200ºC |
562.900 | 2.284.000 |
1512 | HEAT RESISTING PAINT 200ºC Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu 18,23,25,64 |
727.400 | 2.965.000 |
1512 | HEAT RESISTING PAINT 200ºC Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu còn lại trừ màu bạc |
632.500 | 2.577.000 |
1513 | HEAT RESISTING PAINT 400ºC Sơn chịu nhiệt 400ºC, màu bạc |
790.600 | 3.176.000 |
1531 | HEAT RESISTING PRIMER 400ºC Sơn lót chịu nhiệt 400ºC |
809.600 | 3.328.000 |
1566 | INORGANING HIGH TEMP ANTI-CORROSING Sơn chịu nhiệt vô cơ chống ăn mòn ở nhiệt độ cao 600 độ, màu xám, bạc |
2.055.600 | 8.168.000 |
1567 | HIGH TEMP UNDER INSULATION ANTI-CORROSING COATING Sơn chống ăn mòn giữ nhiệt độ cao, màu đen, xám, bạc ( 300 độ) |
1.549.600 | 6.353.000 |
1568 | HIGH TEMP UNDER INSULATION ANTI-CORROSING COATING Sơn chống ăn mòn giữ nhiệt độ cao, màu RAL 9007, xám, bạc( 300 độ) |
1.549.600 | – |
1569 | HEAT-RESISTING TOP COATING ,600oC, GREY Sơn phủ chịu nhiệt 600 độ, màu xám |
2.182.100 | – |
1564X | HEAT RESISTING THINNER ( For mid temp) Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ thường |
– | – |
1564S | HEAT RESISTING THINNER ( For high temp) Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ cao |
– | – |
1521 | HEAT RESISTING THINNER Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt |
– | – |
9. TRAFFIC PAINT – SƠN VẠCH GIAO THÔNG | – | – | |
1801 | TRAFFIC PAINT # WHITE, YELLOW Sơn giao thông màu trắng, vàng |
612.300 | 2.512.000 |
1801 | TRAFFIC PAINT # , BLACK, GREEN Sơn giao thông màu xanh lá, đen |
550.300 | 2.092.000 |
1802 | TRAFFIC PAINT #RED Sơn vạch đường giao thông màu đỏ |
694.500 | 2.850.000 |
2201 | HAMMER TONE PAINT Sơn Hoa Văn |
664.100 | 2.723.000 |
806 | TRAFFIC PAINT THINNER Chất pha loãng sơn vạch giao thông |
– | – |
10. EMULSION PAINT – SƠN NƯỚC CAO CẤP | – | – | |
B000L0TP | RAINBOW INT&EXT PYTTY (BAO 40KG) Bột trét nội ngoại thất Rainbow |
227.700 | – |
467 | WATER – BASED ALKALI RESISTANCE SEALER Sơn nước lớp lót trong suốt cho nội thất và ngoại thất tường cũ |
265.700 | 1.059.000 |
420 | WATER – BASED ELASTOMERIC COATING PRIMER Sơn lót trong suốt dùng cho ngoại thất tường mới |
335.200 | 1.271.000 |
300 | RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR) Sơn nước Rainbow nội thất thông thường, chỉ màu trắng và màu nhạt |
158.100 | 605.000 |
314 | RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR) Sơn nước Rainbow nội thất, chỉ màu trắng và màu nhạt |
294.100 | 1.125.000 |
860 | FLAT EMULSON PAINT, GENERAL SERIES (INTERIOR) Sơn nước Rainbow nội thất, màu trắng và màu nhạt |
313.100 | 1.240.000 |
436 | RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR) Sơn nước Rainbow nội thất màu chỉ định (màu đậm giá khác) |
395.300 | 1.573.000 |
350 | RAINBOW EMULSION PAINT, SILK (EXTERIOR) ONLY WHITE Sơn nước Rainbow ngoại thất thông thường, chỉ màu trắng |
243.500 | 968.000 |
400 | RAINBOW EMULSION PAINT, SILK (EXTERIOR) Sơn nước Rainbow ngoại thất cao cấp, láng mịn |
423.800 | 1.694.000 |
421 | WATER – BASED ELASTOMERIC COATING Sơn nước phủ tính đàn hồi (sơn gai) |
487.000 | 1.936.000 |
SA3000 | WATER – BASED DIRT PICK-UP RESISTANCE ELASTIC PAINT Sơn nước ngoại thất đàn hồi, chống bụi, màu mờ, đa màu hoặc màu chỉ định (màu đậm khác giá) |
613.500 | 2.420.000 |
406 | ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước màu trắng bóng, mờ |
547.100 | 2.269.000 |
407 | ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước bóng, đa màu (màu nhạt) |
502.800 | 2.081.000 |
408 | ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước bóng, màu vàng 18,19, màu xanh lá cây 6,8 |
559.800 | 2.329.000 |
408 | ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước bóng, màu đỏ 25 |
673.600 | 2.807.000 |
409 | ACRYLIC EMULSION PAINTS Sơn nước màu đen, màu nâu (bóng) |
414.300 | 1.718.000 |
422 | WATER – BASED ELASTOMERIC PYTTY Bột trét gốc nước đàn hồi màu trắng |
477.500 | 1.960.000 |
500-1 | WATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTS Sơn nước chống mốc, màu trắng và màu chỉ định |
616.700 | 2.468.000 |
DUNG MÔI RAINBOW | – | – | |
– | NO.805 | 240.400 | 992.000 |
– | NO.806 | 240.400 | 992.000 |
– | NO.807 | 240.400 | 992.000 |
– | NO.736 | 265.700 | 1.089.000 |
– | NO.1005 (SP-12) | 278.300 | 1.162.000 |
– | NO.1012 (SP-13) | 278.300 | 1.137.000 |
– | NO.1521 | 265.700 | 1.089.000 |
1564X | HEAT RESISTING THINNER ( For mid temp) Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ thường |
316.300 | 1.162.000 |
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA SƠN RAINBPOW – bảng báo giá sơn Rainbow
– Sơn rainbow có độ bám dính tốt, bám dính lên nhiều bề mặt khác nhau.
– Chịu được trong môi trường dầu và nước tốt
– Dễ sử dụng, các bước thi công tương đối đơn giản với sơn lót và sơn phủ.
– Đa dạng chủng loại, đa dạng màu sắc. Bảng báo giá sơn Rainbow được xử lý phù hợp với từng màu, Qúy khách có thể lựa chọn dễ dàng.
– Sơn Rinbow có chất lượng tốt, giá cả hợp lý, phù hợp với đa dạng các công trình trên thị trường hiện.
TẠI SAO SƠN RAINBOW LẠI ĐƯỢC NHIỀU ĐƠN VỊ LỰA CHỌN?
Sơn Rainbow có nhiều đặc tính tốt , độ bền cao, thuận lợi cho vệ sinh, tính thẩm mỹ cao. Chính vì thế mà nhiều công trình lớn sử dụng hãng này. Như các khu công nghiệp, nhà máy, mạn tàu, các khu nhà bếp, các xưởng chế tạo xe máy, ô tô,…
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI SƠN RAINBOW CHÍNH HÃNG – CẬP NHẬT BẢNG BÁO GIÁ SƠN RAINBOW NHANH NHẤT
Sieuhison24h.com là nhà phân phối đa dạng các hãng sơn nổi tiếng trên thị trường hiện nay. Trong đó có sản phẩm sơn Rainbow. Chúng tôi với mong muốn mang tới Qúy khách hàng những thông tin mới nhất một cách nhanh nhất. Chính vì thế bảng báo giá sơn Rainbow luôn được chúng tôi coi trongj. Qúy khách có thể lựa chọn sản phẩm trong bảng màu sơn Rainbow. Nếu cần tư vấn hãy liên hệ ngay với chúng tôi.
HOTLINE: 0937 393 796