BẢNG BÁO GIÁ SƠN NERO
Là nhà phân phối sơn hàng đầu tại TP. HCM và trong cả nước Cty CP ĐT Siêu Thị Sơn 24H chúng tôi luôn cung cấp cho quý khách hàng đầy đủ nhất các mặt hàng sơn đang lưu hành trên thị trường với giá thành ổn định nhất. Sơn Nero là một thương hiệu sơn nằm trong nhóm sơn dân dụng được phân phối chính hãng bởi cty chũng tôi. Đến với Siêu Thị Sơn 24H quý khách hoàn toàn có thể an tâm về chất lượng sơn và uy tín về tư vấn và hậu mãi.
BẢNG BÁO GIÁ SƠN NERO MỚI NHẤT
Sieuthison24h.com là một trong những kênh thương mại điện tử uy tín nhất trong lĩnh vực sơn, luôn cung cấp cho quý khách bảng báo giá sơn Nero chi tiết và đầy đủ nhất. Đặc biệt hệ thông thông tin của chúng tôi luôn cập nhật bảng báo giá sơn Nero mới nhất từ nhà cho cho quý khách tại thời điểm hiện tại.
TẢI BẢNG BÁO GIÁ SƠN NERO Ở ĐÂU?
Quý khách có thể tải bảng báo giá sơn Nero mới nhất theo đường link dưới đây.
Tải bảng giá sơn về tại đây: bảng báo giá sơn NERO
STT | CHỦNG LOẠI | SẢN PHẨM | MÀU | QUY CÁCH | ĐƠN GIÁ |
1 | BỘT TRÉT TƯỜNG NERO | BỘT TRÉT TƯỜNG NERO N8 (NEW) | Nội thất | Bao/40 Kg | 245.000 |
2 | BỘT TRÉT TƯỜNG NERO N9 (NEW) | Ngoại thất | Bao/40 Kg | 304.800 | |
3 | BỘT TRÉT TƯỜNG NERO PLUS INT (NEW) | Nội thất | Bao/40 Kg | 285.200 | |
4 | BỘT TRÉT TƯỜNG NERO PLUS EXT (NEW) | Ngoại thất | Bao/40 Kg | 342.700 | |
5 | BỘT TRÉT TƯỜNG SIÊU CAO CẤP NERO SUPERSHIELD (NEW) Sử dụng nội & ngoại thất |
Nội & Ngoại Thất |
Bao/40 Kg | 393.300 | |
6 | SƠN LÓT CHỐNG KIỀM NERO | SƠN LÓT NERO SPECIAL (Sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp) |
Trắng | Lon/5 Lít | 377.200 |
Th/18 Lít | 1.205.200 | ||||
7 | SƠN LÓT MODENA SEALER (NEW) (Sơn lót chống kiềm ngoại thất) |
Trắng | Lon/1Kg | 85.100 | |
Lon/5 Lít | 439.300 | ||||
Th/18 Lít | 1.284.600 | ||||
8 | SƠN LÓT NERO SEALER PLUS (NEW) | Trắng | Lon/1 Kg | 102.400 | |
Lon/5 Lít | 523.300 | ||||
Th/18 Lít | 1.690.500 | ||||
9 | SƠN LÓT NERO SUPER PRIMER SHIELD (NEW) (Chống ố, chống kiềm và chống thấm gốc nước) |
Trắng | Lon/1 Kg | 136.900 | |
Lon/5 Lít | 656.700 | ||||
Th/18 Lít | 2.209.200 | ||||
10 | SƠN CHỐNG THẤM NERO | SƠN CHỐNG THẤM NERO CT11A (NEW) | Trắng | Lon/1 Kg | 123.100 |
Lon/5 Kg | 548.600 | ||||
Th/20 Kg | 1.951.600 | ||||
12 | SƠN NƯỚC NỘI THẤT NERO | SƠN NERO SUPER WHITE (NEW) (Siêu trắng trần) |
Trắng | Lon/4 Lít | 257.600 |
Th/17 Lít | 933.800 | ||||
13 | SƠN NERO N8 NỘI THẤT (NEW) | 52 màu | Lon/5 Kg | 189.800 | |
Th/25.5 Kg | 733.700 | ||||
14 | SƠN NERO PLUS NỘI THẤT (NEW) (Lau chùi hiệu quả) | 50 màu | Lon/5 Lít | 393.300 | |
Th/18 Lít | 1.268.500 | ||||
15 | SƠN NERO SATIN FOR INT (Sơn nước nội thất bóng ngọc trai) | 36 màu | Lon/1 Lít | 190.900 | |
Lon/5 Lít | 759.000 | ||||
Th/17 Lít | 2.286.200 | ||||
16 | SƠN NERO SUPPER STAR (NEW) (Sơn nội thất bóng cao cấp) | 36 màu | Lon/5 Lít | 983.300 | |
Th/18 Lít | 3.183.200 | ||||
17 | SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT NERO | SƠN NERO N9 NGOẠI THẤT (NEW) (Khả năng chống bám bụi – Dễ lau chùi) | Thường | Lon/1 Kg | 94.300 |
Lon/3.6 Lít | 366.900 | ||||
Th/18 Lít | 1.630.700 | ||||
Đậm (*) | Lon/1 Kg | 109.300 | |||
Lon/3.6 Lít | 412.900 | ||||
Th/18 Lít | 1.851.500 | ||||
18 | SƠN NERO PLUS NGOẠI THẤT (NEW) (Bóng mờ – Chống thấm cao) | Thường | Lon/1 Kg | 149.500 | |
Lon/5 Lít | 828.000 | ||||
Th/18 Lít | 2.689.900 | ||||
Đậm (*) | Lon/1 Kg | 167.900 | |||
Lon/5 Lít | 910.800 | ||||
Th/18 Lít | 2.962.400 | ||||
Đậm (**) | Lon/1 Kg | 181.700 | |||
Lon/5 Lít | 992.500 | ||||
Th/18 Lít | 3.228.100 | ||||
19 | SƠN NERO SUPER SHIELD PEARL (Sơn nước ngoài trời bóng ngọc trai) |
Thường | Lon/1 Kg | 216.200 | |
Lon/5 Lít | 999.400 | ||||
Th/18 Lít | 3.363.800 | ||||
Đậm (*) | Lon/1 Kg | 241.500 | |||
Lon/5 Lít | 1.108.600 | ||||
Th/18 Lít | 3.719.100 | ||||
Đậm (**) | Lon/1 Kg | 264.500 | |||
Lon/5 Lít | 1.223.600 | ||||
20 | SƠN NERO SUPPER SHIELD (Sơn nước bóng ngoài trời chống thấm cao cấp) | 56 màu | Lon/1 Lít | 243.800 | |
Lon/5 Lít | 1.137.400 | ||||
21 | SƠN DẦU NERO | SƠN DẦU NERO TRẮNG BÓNG (Sơn nước bóng ngoài trời chống thấm cao cấp) | Trắng | Lon/0.375 Lít | 50.600 |
Lon/0.8 Lít | 96.600 | ||||
Lon/3 Lít | 347.300 | ||||
Th/18 Lít | 1.963.100 | ||||
22 | SƠN DẦU NERO MÀU BÓNG (Ngoại trừ màu 38, 39) | Nhiều màu | Lon/0.375 Lít | 49.500 | |
Lon/0.8 Lít | 87.400 | ||||
Lon/3 Lít | 330.100 | ||||
Th/18 Lít | 1.807.800 | ||||
23 | SƠN DẦU NERO MÀU BÓNG (02 màu 38, 39) | DN38, DN39 | Lon/0.375 Lít | 54.100 | |
Lon/0.8 Lít | 96.600 | ||||
Lon/3 Lít | 361.100 | ||||
Th/18 Lít | 1.978.000 | ||||
24 | SƠN DẦU NERO MÀU BÓNG (03 màu DM01, DM02 và DM03) | 03 màu | Lon/0.375 Lít | 57.500 | |
Lon/0.8 Lít | 102.400 | ||||
Lon/3 Lít | 373.800 | ||||
Th/18 Lít | 1.988.400 | ||||
25 | SƠN DẦU NERO MÀU BẠC | 01 màu | Lon/0.375 Lít | 57.500 | |
Lon/0.8 Lít | 102.400 | ||||
Lon/3 Lít | 373.800 | ||||
Th/18 Lít | 1.988.400 | ||||
26 | SƠN DẦU NERO CHỐNG RỈ CHU | 01 màu | Lon/0.375 Lít | 35.700 | |
Lon/0.8 Lít | 66.700 | ||||
Lon/3 Lít | 235.800 | ||||
Th/18 Lít | 1.285.700 | ||||
27 | SƠN DẦU NERO CHỐNG RỈ XÁM | 01 màu | Lon/0.375 Lít | 39.100 | |
Lon/0.8 Lít | 67.900 | ||||
Lon/3 Lít | 250.700 | ||||
Th/18 Lít | 1.332.900 |