BẢNG BÁO GIÁ SƠN KCC
Sơn KCC khởi đầu là công ty Kaumkang State Industries. Ltd Năm 1958 và hơn nửa thế kỷ đã đóng một vai trò hàng đầu trong đổi mới công nghệ trong vật liệu xây dựng. Như thủy tinh. cửa sổ / cửa ra vào, vật liệu bên ngoài / nội thất. và sàn nhà. Sau đó KCC đã chuyển sang kinh doanh silicone.
Hiện tại KCC PAINT là một trong những lĩnh vực kinh doanh mạnh mẽ của công ty. Sơn KCC đã mạnh mẽ bước vào ngành sơn công nghiệp và là dòng sơn chuyên dụng với kỹ thuật hóa học hiện đại.
Bảng báo giá sơn KCC luôn được cập nhật mới nhất, đầy nhất tại www.sieuthison24h.com. Tự tin là đơn vị hàng đầu tại TP. HCM cung cấp sơn KCC chính hãng từ nhà máy.
Tải bảng báo giá về tại đây: Bảng báo giá sơn KCC
Tên Sản Phẩm | Mã Sản Phẩm | ĐVT | Đơn Giá |
SƠN EPOXY KCC CHO NỀN BÊ TÔNG | |||
Dung môi epoxy | 24 | Th/20 Lít | 1.411.000 |
Sơn Lót Tăng Cường Độ Bám Dính | EP 1183 | Bộ/16 Lít | 2.254.000 |
Sơn Lót Epoxy KCC | EP 118 | Bộ/16 Lít | 2.144.000 |
Sơn Phủ Epoxy KCC – màu chuẩn | ET5660-màu chuẩn (D40434, D80680, RAL7035, G473505,2290,1000,5445,9000) | Bộ/16 Lít | 2.541.000 |
Sơn Phủ Epoxy KCC màu vàng | ET5660-3000 / 2210/2280 | Bộ/16 Lít | 2.921.000 |
Sơn Epoxy Tự Trải phẳng KCC – màu chuẩn | UNIPOXY LINING – màu chuẩn (D40434, D80680,RAL7035, G473505) | Bộ/16 Lít | 2.766.000 |
Sơn Epoxy Tự Trải phẳng KCC – màu trong suốt | UNIPOXY LINING – 9000 | Bộ/16 Lít | 2.600.000 |
Sơn Epoxy Chống Axit KCC – màu chuẩn | ET5500-màu chuẩn (D40434, D80680,RAL7035, G473505) | Bộ/16 Lít | 3.273.000 |
Sơn Chống Tĩnh Điện KCC – màu chuẩn | Unipoxy Anti – Static | Bộ/16 Lít | 10.727.000 |
Bột Epoxy KCC Trám trét | UNIPOXY PUTTY | Bộ/9 Lít | 2.223.000 |
Sơn lót Epoxy KCC gốc nước | SUPRO EPOXY PRIMER | Bộ/16 Lít | 3.228.000 |
Sơn lót Epoxy hàm lượng chất rắn cao | SUPRO SOLVENT FREE PRIMER | Bộ/5 Lít | 2.737.000 |
Sơn phủ Epoxy KCC gốc nước | KOREPOX H2O MÀU CHUẨN | Bộ/16 Lít | 3.700.000 |
Sơn phủ Epoxy KCC gốc nước | KOREPOX H2O WHITE BASE | Bộ/5 Lít | 1.200.000 |
Sơn phủ Epoxy KCC acrylic gốc dầu | NEWCRYL TOPCOAT (GLOSS) | Bộ/18 Lít | 2.858.000 |
Dung môi sơn Acrylic | 029K | Th/20 Lít | 1.411.000 |
SƠN EPOXY KCC CHO HỒ NƯỚC THẢI – NƯỚC SINH HOẠT | 0 | ||
Sơn phủ Epoxy KCC hồ xử lý nước thải | EH2351 màu 1128, 2260, ral 5012, 1000, 1999 | Bộ/16 Lít | 2.541.000 |
Sơn lót Epoxy KCC cho hồ nước sinh hoạt | EP1775 | Bộ/12 Lít | 2.838.000 |
Sơn phủ Epoxy KCC cho hồ nước sinh hoạt | ET5775 | Bộ/12 Lít | 3.133.000 |
Dung môi cho EP1775/ET5775 | TH0375 | Th/20 Lít | 1.411.000 |
CHỐNG THẤM POLYURETHANE KCC | 0 | ||
Sơn lót polyurethane KCC | SPORTHANE PRIMER | Th/14 Kg | 1.765.000 |
Chống thấm lộ thiên KCC | SPORTHANE WTR EXPOSURE | Bộ/20 Kg | 2.250.000 |
Chống thấm không lộ thiên KCC | SPORTHANE WTR NON-EXPOSURE | Bộ/32 Kg | 2.479.000 |
Chống thấm tường đứng lộ thiên KCC | SPORTHANE VERTICAL WTR | Bộ/22.15Kg | 2.492.000 |
Sơn phủ polyurethane KCC UT5789 | SPORTHANE TOPCOAT | Bộ/12.6 Lít | 2.941.000 |
Dung môi polyurethane | 037U(S) | Th/20 Lít | 1.411.000 |
SƠN CHỊU NHIỆT KIM LOẠI KCC | 0 | ||
Sơn chịu nhiệt 200ºC-Bạc KCC | OT407-9180 SILVER | Th/20 Lít | 3.529.000 |
Sơn chịu nhiệt 400ºC-Bạc KCC | OT604-9180 SILVER | Th/18 Lít | 3.600.000 |
Sơn chịu nhiệt 600ºC-Đen KCC | QT606-1999 BLACK | Th/18 Lít | 4.764.000 |
Th/4 Lít | 1.059.000 | ||
Sơn chịu nhiệt 600ºC-Bạc KCC | QT606-9180 SILVER | Th/18 Lít | 5.081.000 |
Th/4 Lít | 1.129.000 | ||
SƠN DẦU ALKYD KCC | 0 | ||
Dung môi cho Alkyd KCC | THINNER 002 | Th/20 Lít | 1.411.000 |
Sơn lót chống rỉ đỏ KCC | QD ANTICORROSION PRIMER | Th/18 Lít | 1.459.000 |
Sơn lót chống rỉ xám KCC | MP120 | Th/18 Lít | 2.094.000 |
Sơn dầu Alkyd-Màu chuẩn KCC | LT313 – MÀU CHUẨN ral 7035, 1000, 1128,vb0028, 1999, 3332 | Th/18 Lít | 1.970.000 |
Sơn dầu Alkyd-Màu đặc biệt 1 | LT313 – Màu 4440, 5445 | Th/18 Lít | 2.264.000 |
Sơn dầu Alkyd-Màu đặc biệt 2 | LT313 – Màu 2210, 3000 | Th/18 Lít | 2.400.000 |
SƠN EPOXY CHO KIM LOẠI KCC | 0 | ||
Sơn lót giàu kẽm KCC | EZ176 | Bộ/20 Lít | 5.037.000 |
Dung môi Epoxy giàu kẽm KCC | 053 | Th/20 Lít | 1.411.000 |
Sơn lót kim loại mạ kẽm KCC | EP 1760 | Bộ/16 Lít | 2.483.000 |
Sơn lót epoxy chống rỉ KCC | EP170(QD) | Bộ/18 Lít | 2.669.000 |
Sơn epoxy 2 trong 1 phủ trong nhà KCC | EH2351 | Bộ/16 Lít | 2.541.000 |
Sơn epoxy phủ trong nhà/ngoài trời KCC | ET5740 ( dành cho kim loại) màu 1000, 4440, 5445, 2260 | Th/16 Lít | 2.937.000 |
Sơn epoxy lớp đệm KCC | EH6270 | Bộ/18 Lít | 2.858.000 |
Sơn epoxy mastic | EH4158 (H) | Bộ/16 Lít | 2.655.000 |
Sơn phủ polyurethane KCC – màu chuẩn | UT6581-màu chuẩn 1000,1999, ral 7035, D40434, 5775 | Bộ/16 Lít | 3.387.000 |
Sơn phủ polyurethane KCC – màu vàng, đỏ, cam | UT6581-màu vàng 3000, đỏ cam ral 3000 | Bộ/16 Lít | 3.895.000 |
Sơn kháng hóa chất/axit KCC | EP174(T) | Bộ/16 Lít | 3.502.000 |
SƠN CHỐNG CHÁY KIM LOẠI KCC | 0 | ||
Sơn chống cháy KCC | FIREMASK 250V | Th/18 Lít | 2.264.000 |
SƠN PHỦ BÓNG TRONG SUỐT CHO TẤT CẢ BỀ MẶT: GỖ, GỐM, SỨ, NHỰA, KIM LOẠI KCC | 0 | ||
Sơn phủ bóng trong suốt chống trầy xước KCC | UT5015-9000(SC) | Bộ/14 Lít | 2.413.000 |
SƠN CHỐNG HÀ KCC | 0 | ||
Sơn chống hà bảo vệ 3 năm | A/F7830 | Th/18 Lít | 5.799.000 |
Sơn chống hà thông thường | A/F700 | Th/18 Lít | 4.695.000 |