BẢNG BÁO GIÁ SƠN HẢI ÂU
Sieuthison24h.com là nhà phân phối chính thức sơn Hải Âu. Chúng tôi cung cấp tất cả các dòng sản phẩm của hãng sơn Hải Âu với bảng báo giá sơn Hải Âu chính hãng và đội ngũ chuyên viên kỹ thuật tư vấn nhiệt tình, giàu kinh nghiệm chắc chắn sẽ làm quý khách hài lòng.
Để biết thông tin chi tiết về giá cả cũng như bảng màu các dòng sơn khác của hãng sơn Hải Âu, liên hệ theo số 0937 393 796
Tải bảng báo giá về tại đây: Bảng báo giá sơn HẢI ÂU
STT | LOẠI SƠN | MÃ CŨ | GIÁ BÁN | ||
LON/1L | LON/5L | TH/20L | |||
A/ SƠN CÔNG NGHIỆP | |||||
SƠN ALKYD | |||||
1 | Sơn chống gỉ mờ | AK-501 | 71.800 | 335.400 | 1.249.700 |
2 | Sơn chống gỉ bóng | AK-502 | 73.000 | 341.200 | 1.271.900 |
3 | Sơn chống gỉ xám | AK-702 | 75.600 | 353.800 | 1.320.800 |
4 | Sơn phủ xanh ngọc | AK-256 | 94.800 | 447.200 | 1.681.000 |
5 | Sơn phủ xanh cẩm thạch | AK-262 | 89.700 | 422.400 | 1.585.400 |
6 | Sơn phủ xanh lá cây | AK-275 | 89.700 | 422.400 | 1.585.400 |
7 | Sơn phủ xanh dương | AK-352 | 91.000 | 428.800 | 1.609.900 |
8 | Sơn phủ xanh hòa bình | AK-355 | 89.700 | 422.400 | 1.585.400 |
9 | Sơn phủ đen | AK-450 | 75.600 | 353.800 | 1.320.800 |
10 | Sơn phủ đỏ nâu | AK-550 | 85.800 | 403.400 | 1.512.000 |
11 | Sơn hồng đơn | AK-555 | 96.800 | 457.000 | 1.718.800 |
12 | Sơn hồng đơn | AK-574 | 99.000 | 468.000 | 1.761.100 |
13 | Sơn phủ vàng cam | AK-653 | 103.800 | 491.000 | 1.850.000 |
14 | Sơn phủ vàng cam | AK-655 | 102.500 | 484.700 | 1.825.600 |
15 | Sơn phủ vàng kem | AK-669 | 96.800 | 457.000 | 1.718.800 |
16 | Sơn phủ xám đậm | AK-750 | 85.800 | 403.400 | 1.512.000 |
17 | Sơn phủ xám sáng | AK-752 | 85.800 | 403.400 | 1.512.000 |
18 | Sơn phủ xám | AK-761 | 90.300 | 425.300 | 1.596.500 |
19 | Sơn phủ trắng | AK-790 | 93.000 | 438.600 | 1.647.700 |
SƠN BÊ TÔNG | |||||
1 | Sơn lót bê tông | FE-609 | 154.400 | 737.700 | 2.801.700 |
SƠN ACRYLIC | 0 | 0 | 0 | ||
1 | Sơn lót chống gỉ | AR-501 | 101.900 | 481.800 | 1.814.500 |
2 | Sơn phủ xanh lá | AR-275 | 127.800 | 608.000 | 2.301.400 |
3 | Sơn phủ xám sáng | AR-752 | 122.300 | 581.500 | 2.199.100 |
4 | Sơn phủ trắng | AR-790 | 134.600 | 641.400 | 2.430.400 |
B/ SƠN TÀU BIỂN | |||||
SƠN ALKYD BIẾN TÍNH | |||||
1 | Sơn lót chống gỉ | AS-503 | 97.700 | 461.600 | 1.736.600 |
2 | Sơn chống gỉ xám | AS-702 | 100.300 | 474.300 | 1.785.600 |
3 | Sơn phủ xanh lá cây | AU-275 | 108.900 | 515.800 | 1.945.700 |
4 | Sơn phủ xanh dương | AU-352 | 103.800 | 491.000 | 1.850.000 |
5 | Sơn phủ hòa bình | AU-355 | 105.300 | 498.500 | 1.878.900 |
6 | Sơn phủ đen | AU-450 | 95.600 | 451.200 | 1.696.600 |
7 | Sơn phủ xanh cỏ úa | AU-452 | 105.300 | 498.500 | 1.878.900 |
8 | Sơn phủ đỏ nâu | AU-550 | 101.000 | 477.800 | 1.798.900 |
9 | Sơn phủ đỏ cờ | AU-551 | 121.600 | 578.000 | 2.185.800 |
10 | Sơn phủ vàng cam | AU-653 | 120.300 | 571.700 | 2.161.300 |
11 | Sơn phủ vàng kem | AU-669 | 118.300 | 561.900 | 2.123.500 |
12 | Sơn phủ xám đậm | AU-750 | 102.900 | 487.000 | 1.834.500 |
13 | Sơn phủ xám sáng | AU-752 | 102.900 | 487.000 | 1.834.500 |
14 | Sơn phủ trắng | AU-790 | 112.600 | 534.200 | 2.016.800 |
15 | Sơn nhũ bạc | AU-950 | 113.600 | 538.800 | 2.034.600 |
SƠN EPOXY | Lon/1 Lít | Lon/3,5 L | Th/15 L | ||
1 | Sơn chống gỉ giàu kẽm | EP-701 | 321.500 | 1.086.000 | 4.456.100 |
Lon/1 L | Lon/5 L | Th/20 L | |||
2 | Sơn chống gỉ kẽm photphat | EP-702 | 162.700 | 778.000 | 2.957.400 |
3 | Sơn lót chống gỉ | HEP-706 | 202.900 | 973.900 | 3.713.400 |
4 | Sơn chống gỉ nâu | EP-502 | 139.900 | 666.800 | 2.528.200 |
5 | Sơn chống gỉ cam | EP-605 | 153.600 | 733.600 | 2.786.200 |
6 | Sơn phủ xanh ngọc | EP-256 | 166.600 | 797.000 | 3.030.800 |
7 | Sơn phủ xanh cẩm thạch | EP-262 | 172.500 | 825.800 | 3.141.900 |
8 | Sơn phủ xanh lá | EP-275 | 172.500 | 825.800 | 3.141.900 |
9 | Sơn phủ xanh dương | EP-352 | 163.600 | 782.600 | 2.975.200 |
10 | Sơn phủ xanh hòa bình | EP-355 | 161.300 | 771.100 | 2.930.700 |
11 | Sơn phủ xanh dương | EP-380 | 165.900 | 793.600 | 3.017.400 |
12 | Sơn phủ đen | EP-450 | 158.200 | 756.100 | 2.872.900 |
13 | Sơn phủ đỏ nâu | EP-550 | 165.800 | 793.000 | 3.015.200 |
14 | Sơn phủ đỏ | EP-551 | 178.500 | 855.200 | 3.255.400 |
15 | Sơn phủ hồng đơn | EP-555 | 176.900 | 847.200 | 3.224.200 |
16 | Sơn phủ hồng đơn | EP-574 | 175.500 | 840.200 | 3.197.500 |
17 | Sơn phủ vàng cam | EP-653 | 181.000 | 867.300 | 3.302.000 |
18 | Sơn phủ vàng | EP-655 | 173.900 | 832.800 | 3.168.600 |
19 | Sơn phủ vàng kem | EP-669 | 171.000 | 818.300 | 3.113.000 |
20 | Sơn phủ xám đậm | EP-750 | 165.100 | 789.500 | 3.001.900 |
21 | Sơn phủ xám sáng | EP-752 | 165.100 | 789.500 | 3.001.900 |
22 | Sơn phủ xám | EP-761 | 165.100 | 789.500 | 3.001.900 |
23 | Sơn phủ xám | EP-763 | 165.100 | 789.500 | 3.001.900 |
24 | Sơn phủ trắng | EP-790 | 174.500 | 835.600 | 3.179.700 |
25 | Sơn phủ nhũ bạc | EP-950 | 160.700 | 768.200 | 2.919.600 |
SƠN CAO SU CLO HÓA | |||||
1 | Sơn chống gỉ | CS-601 | 126.000 | 599.400 | 2.268.100 |
SƠN CHỐNG HÀ | Lon/1 L | Lon/5 L | Th/15 L | ||
1 | Sơn chống hà | AF3-557 | 530.500 | 2.569.700 | 7.402.900 |
C/ SƠN ĐẶC BIỆT | Lon/1 L | Lon/5 L | Th/20 L | ||
SƠN CHỊU NHIỆT | |||||
1 | Sơn nhũ (300 ̊C) | SK3-950 | 246.100 | 1.184.300 | 4.525.000 |
2 | Sơn nhũ (600 ̊C) | SK6-950 | 278.600 | 1.342.800 | 5.136.500 |
SƠN POLYURETHAN (PUM) | |||||
1 | Sơn phủ xanh lá cây | PU-275M | 180.000 | 862.100 | 3.282.000 |
2 | Sơn phủ xanh dương | PU-352M | 178.500 | 855.200 | 3.255.400 |
3 | Sơn phủ đen | PU-450M | 189.900 | 910.600 | 3.468.800 |
4 | Sơn phủ vàng cam | PU-653 | 221.700 | 1.065.600 | 4.067.000 |
5 | Sơn phủ xám đậm | PU-750M | 178.500 | 855.200 | 3.255.400 |
6 | Sơn phủ đen | PU-450 | 201.300 | 965.900 | 3.682.300 |
7 | Sơn phủ xám sáng | PU-752M | 178.500 | 855.200 | 3.255.400 |
8 | Sơn phủ trắng | PU-790M | 192.700 | 924.400 | 3.522.200 |
D. DUNG MÔI PHA SƠN | |||||
1 | Dung môi sơn Alkyd | AS-02 | 49.100 | 225.300 | 833.900 |
2 | Dung môi sơn Epoxy | ES-03 | 84.600 | 398.200 | 1.500.900 |
3 | Dung môi sơn Cao su clo | CS-02 | 69.300 | 323.900 | 1.214.100 |
4 | Dung môi sơn PU | PS-02 | 72.800 | 340.600 | 1.278.600 |
5 | Dung môi thẩy rửa | TS-01 | 71.300 | 333.700 | 1.251.900 |