BẢNG BÁO GIÁ SƠN CADIN & VINAGARD
Bảng báo giá sơn Cadin & Vinagard đầy đủ nhất vừa được chúng tôi cập nhập và đăng tải tại sieuthison24h.com
Quý khách vui lòng liên hệ với Phòng Kinh doanh của SIEUTHISON24H.COM 0937 393 796 để được tư vấn chi tiết hơn
Tải bảng báo giá về tại đây: Bảng Báo Giá Sơn-CADIN, VINAGARD
STT | SẢN PHẨM | MÃ | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | SƠN CHỐNG RỈ CADIN | |||
2 | Sơn chống rỉ màu đỏ | A101 | Lon/ 0,8 L | LIÊN HỆ |
3 | Lon/ 03L | LIÊN HỆ | ||
4 | Lon/05Kg | LIÊN HỆ | ||
5 | Th/17.5L | LIÊN HỆ | ||
6 | Sơn chống rỉ màu xám | Lon/ 0,8 L | LIÊN HỆ | |
7 | Lon/ 03L | LIÊN HỆ | ||
8 | Lon/05Kg | LIÊN HỆ | ||
9 | Th/17.5L | LIÊN HỆ | ||
10 | SƠN CHỐNG RỈ VINA GARD | LIÊN HỆ | ||
11 | Sơn chống rỉ màu đỏ | V 101 | Th/17.5L | LIÊN HỆ |
12 | Sơn chống rỉ màu xám | Th/17.5L | LIÊN HỆ | |
13 | SƠN DẦU | LIÊN HỆ | ||
14 | Sơn dầu CADIN các màu | A110 | Lon/ 0.8 L | LIÊN HỆ |
15 | Lon/03 L | LIÊN HỆ | ||
16 | Lon/05L | LIÊN HỆ | ||
17 | Th/17.5 L | LIÊN HỆ | ||
18 | Sơn dầu không chì các màu(Trên : 10Th) | A1102 | Th/17.5 L | LIÊN HỆ |
19 | Sơn dầu cho vùng biển các màu | A112 | Lon/ 0.8 L | LIÊN HỆ |
20 | Lon/03 L | LIÊN HỆ | ||
21 | Th/17.5 L | LIÊN HỆ | ||
22 | Sơn dầu siêu nhanh khô(15 phút khô bề mặt) | A 113 | Lon/05 L | LIÊN HỆ |
23 | Th/17.5 L | LIÊN HỆ | ||
24 | SƠN DẦU VINAGARD các màu | V110 | Th/17.5 L | LIÊN HỆ |
25 | SƠN SẮT MẠ KẼM, MÁY MÓC CADIN | LIÊN HỆ | ||
26 | Sơn lót màu xám | A120 | Lon/ 0,8 L | LIÊN HỆ |
27 | Lon/ 03L | LIÊN HỆ | ||
28 | Th/17.5L | LIÊN HỆ | ||
29 | Sơn phủ kẽm đa năng các màu | A130 | Lon/ 0,8 L | LIÊN HỆ |
30 | Lon/ 03L | LIÊN HỆ | ||
31 | Lon/ 05L | LIÊN HỆ | ||
32 | Th/17.5L | LIÊN HỆ | ||
33 | SƠN DẦU HỆ NƯỚC BÁM DÍNH CAO(Bê tông, kim loại) | LIÊN HỆ | ||
34 | Sơn dầu hệ nước (cây màu màu sơn nước) | A140 | Lon/05L | LIÊN HỆ |
35 | Th/18L | LIÊN HỆ | ||
36 | Sơn chống rỉ hệ nước | A 141 | 1L | LIÊN HỆ |
37 | 05L | LIÊN HỆ | ||
38 | SƠN VÂN BÔNG (1,5,20KG) | LIÊN HỆ | ||
39 | Sơn vân cac màu 1 Tp | A150 | Kg | LIÊN HỆ |
40 | Sơn vân cac màu 2 Tp trong nhà | A156 | Kg | LIÊN HỆ |
41 | Sơn vân cac màu 2 Tp ngoài trời | A157 | Kg | LIÊN HỆ |
42 | BỘT TRÉT, MASTIC | LIÊN HỆ | ||
43 | Bột trét nội & ngoại thất VINA GARD | V162 | Bao/40Kg | LIÊN HỆ |
44 | Bột trét nội ngoại thất CADIN | A160 | Bao/40Kg | LIÊN HỆ |
45 | Mastic dẻo trắng nội&ngoại không nứt:tường, gai gấm, giả đá. | A161 | Th/25Kg | LIÊN HỆ |
46 | Mastic dẻo epoxy cho sàn và gián đá granite (9/1) | A162 | Bộ/10 Kg | LIÊN HỆ |
47 | Mastic Poly(cho kim loại,nứt bê tông, gỗ chịu nhiệt) | A163 | Bộ/01 Kg | LIÊN HỆ |
48 | Bộ/03 Kg | LIÊN HỆ | ||
49 | VỮA – KEO CHÀ ROON | LIÊN HỆ | ||
50 | Vữa dán gạch | A167 | Bao/40Kg | LIÊN HỆ |
51 | Keo chà roon | A168 | Bao/25Kg | LIÊN HỆ |
52 | SƠN NƯỚC NỘI THẤT | LIÊN HỆ | ||
53 | Nội thất VINA GARD che phủ(Trắng,) | V170 | Th/18 L | LIÊN HỆ |
54 | Th/3.8 L | LIÊN HỆ | ||
55 | Nội thất VINA GARD kinh tế (Trắng,) | V171 | Th/18 L | LIÊN HỆ |
56 | Sơn nội thất CADIN mờ (Trắng,) | A174 | Th/18 L | LIÊN HỆ |
57 | Th/3.8 L | LIÊN HỆ | ||
58 | Sơn nội thất bán bóng kháng khuẩn(Trắng) | A171 | Th/18 L | LIÊN HỆ |
59 | Th/3.8 L | LIÊN HỆ | ||
60 | Sơn nội thất CADIN bóng kháng khuẩn (Trắng) | A172 | Th/18 L | LIÊN HỆ |
61 | Th/5 L | LIÊN HỆ | ||
62 | Sơn nội thất siêu bóng kháng khuẩn CADIN các màu | A176 | Lon/01 L | LIÊN HỆ |
63 | Lon/05 L | LIÊN HỆ | ||
64 | Th/18 L | LIÊN HỆ | ||
65 | SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT | LIÊN HỆ | ||
66 | Sơn nước ngoại thất VINA GARD che phủ (Trắng,) | V180 | Th/18 L | LIÊN HỆ |
67 | Th/3.8 L | LIÊN HỆ | ||
68 | Sơn nước ngoại thất VINA GARD kinh tế (Trắng,) | V181 | Th/18 L | LIÊN HỆ |
69 | Sơn ngoai thất chông thấm CADIN mờ (Trắng,) | A180 | Th/18 L | LIÊN HỆ |
70 | Th/3.8 L | LIÊN HỆ | ||
71 | Sơn ngoai thất chông thấm CADIN bán bóng (Trắng) | A181 | Th/18 L | LIÊN HỆ |
72 | Th/3.8 L | LIÊN HỆ | ||
73 | Sơn ngoai thất chông thấm siêu bóng CADIN(Trắng) | A182 | Th/18 L | LIÊN HỆ |
74 | Th/5 L | LIÊN HỆ | ||
75 | Sơn chống thấm Silicon CADIN(Trắng) (Độ co dãn 500%) |
A183 | Th/18 L | LIÊN HỆ |
76 | Th/5 L | LIÊN HỆ | ||
77 | TINH MÀU HỆ NƯỚC | LIÊN HỆ | ||
78 | Tinh màu : trắng, đen, xanh | TMN1 | 0,5Kg | LIÊN HỆ |
79 | Tinh màu : vàng, đỏ | 0,5Kg | LIÊN HỆ | |
80 | SƠN CHỐNG THẤM HỆ DẦU | LIÊN HỆ | ||
81 | Sơn lót chống thấm hệ dầu | A185 | Th/05Kg | LIÊN HỆ |
82 | Th/20Kg | LIÊN HỆ | ||
83 | Sơn chống thấm hệ dầu bóng cho tường đứng các màu | A186 | Th/05Kg | LIÊN HỆ |
84 | Th/20Kg | LIÊN HỆ | ||
85 | SƠN LÓT KHÁNG KIỀM | LIÊN HỆ | ||
86 | Sơn lót kháng kiềm nội & ngoại VINA GARD | V190 | Th/18L | LIÊN HỆ |
87 | Th/3.8 L | LIÊN HỆ | ||
88 | Sơn lót kháng kiềm chống thấm nội & ngoại cao cấp CADIN | A190 | Th/18L | LIÊN HỆ |
89 | Th/3.8 L | LIÊN HỆ | ||
90 | SƠN KẺ VẠCH , PHẢN QUANG HỆ DM | LIÊN HỆ | ||
91 | Màu đỏ, vàng, vàng m, xanh, trắng, đen | KV 100 | 01 Kg | LIÊN HỆ |
92 | 05 Kg | LIÊN HỆ | ||
93 | 20 Kg | LIÊN HỆ | ||
94 | SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG HỆ NƯỚC | LIÊN HỆ | ||
95 | Màu : đỏ, vàng, xanh, trắng, đen | KV 200 | 05 L | LIÊN HỆ |
96 | 18L | LIÊN HỆ | ||
97 | SƠN LÓT KẺ VẠCH ĐƯỜNG HỆ DM | LIÊN HỆ | ||
98 | KV300 | Lon/01L | LIÊN HỆ | |
99 | Sơn lót màu trong(Áp dụng cho KV100, KV 400) | Lon/05L | LIÊN HỆ | |
100 | Th/18L | LIÊN HỆ | ||
101 | SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG PU(2 THÀNH PHẦN BÁM DINH CAO, CHỐNG MÀI MÒN) | LIÊN HỆ | ||
102 | Màu:Trắng, đen, đỏ, vàng, xanh | KV 500 | Bộ: 01 Kg | LIÊN HỆ |
103 | Bộ :05 Kg | LIÊN HỆ | ||
104 | Bộ :20 Kg | LIÊN HỆ | ||
105 | SƠN KẺ VẠCH PHẢN QUANG NHIỆT DẺO | LIÊN HỆ | ||
106 | Sơn kẻ vạch nhiệt dẻo trắng | KV400 | Bao/25Kg | LIÊN HỆ |
107 | Sơn kẻ vạch nhiệt dẻo vàng | Bao/25Kg | LIÊN HỆ | |
108 | SƠN EPOXY HỆ NƯỚC | LIÊN HỆ | ||
109 | Sơn lót màu trong | A201 | Bộ 1 Kg | LIÊN HỆ |
110 | Bộ 5 Kg | LIÊN HỆ | ||
111 | Bộ 20Kg | LIÊN HỆ | ||
112 | Sơn phủ epoxy kháng khuẩn các màu | A202 | Bộ 1 Kg | LIÊN HỆ |
113 | Bộ 5 Kg | LIÊN HỆ | ||
114 | Bộ 20Kg | LIÊN HỆ | ||
115 | SƠN EPOXY CADIN HỆ DM CHO BÊ TÔNG VÀ KIM LOẠI | LIÊN HỆ | ||
116 | Sơn lót màu trong cho bê tông (4/1) | A210 | Bộ 1 Kg | LIÊN HỆ |
117 | Bộ 5 Kg | LIÊN HỆ | ||
118 | Bộ 20Kg | LIÊN HỆ | ||
119 | Sơn lót nền ẩm màu trong cho bê tông (4/1) | A211 | Bộ 1 Kg | LIÊN HỆ |
120 | Bộ 5 Kg | LIÊN HỆ | ||
121 | Bộ 20Kg | LIÊN HỆ | ||
122 | Sơn lót màu: đỏ, xám cho kim loại (4/1) | A220 | Bộ 1 Kg | LIÊN HỆ |
123 | Bộ 5 Kg | LIÊN HỆ | ||
124 | Bộ 20Kg | LIÊN HỆ | ||
125 | Sơn lót giàu kẽm chống ăn mòn cho kim loại (15/1) | A221 | Bộ/10Kg | LIÊN HỆ |
126 | Bộ/25Kg | LIÊN HỆ | ||
127 | Sơn lót chống ăn mòn xám(zin photphat) (5/1) | A224 | Bộ 6 Kg | LIÊN HỆ |
128 | Bộ 24Kg | LIÊN HỆ | ||
129 | Sơn đệm màu xám cho bê tông va kim loại(tạo độ dày) | A212 | Bộ 1 Kg | LIÊN HỆ |
130 | Bộ 5 Kg | LIÊN HỆ | ||
131 | Bộ 20Kg | LIÊN HỆ | ||
132 | Sơn phủ các màu bóng cho bê tông, kim loại(4/1) | A213 | Bộ 1 Kg | LIÊN HỆ |
133 | Bộ 5 Kg | LIÊN HỆ | ||
134 | Bộ 20Kg | LIÊN HỆ | ||
135 | Sơn phủ vảy thủy tinh(4/1) | A214 | Bộ 1 Kg | LIÊN HỆ |
136 | Bộ 5 Kg | LIÊN HỆ | ||
137 | Sơn phủ chịu mài mòn, va đập cao cho sàn (4/1) | A215 | Bộ 1 Kg | LIÊN HỆ |
138 | Bộ 5 Kg | LIÊN HỆ | ||
139 | Bộ 20Kg | LIÊN HỆ | ||
140 | Sơn epoxy kháng hóa chất cao (10/1) | A216 | Bộ 1,1 Kg | LIÊN HỆ |
141 | Bộ 5,5 Kg | LIÊN HỆ | ||
142 | Bộ 22Kg | LIÊN HỆ | ||
143 | SƠN EPOXY VINA GARD HỆ DM CHO BÊ TÔNG VÀ KIM LOẠI | LIÊN HỆ | ||
144 | Sơn lót trong suốt cho bê tông | V201 | Bộ 05Kg | LIÊN HỆ |
145 | Bộ 20Kg | LIÊN HỆ | ||
146 | Sơn lót đỏ xám cho kim loại | V202 | Bộ 20Kg | LIÊN HỆ |
147 | Bộ 20Kg | LIÊN HỆ | ||
148 | Sơn phủ các màu bê tông, kim loại | V210 | Bộ 05Kg | LIÊN HỆ |
149 | Bộ 20Kg | LIÊN HỆ | ||
150 | SƠN EPOXY ĐA CHUYÊN DỤNG | LIÊN HỆ | ||
151 | Epoxy tar | LIÊN HỆ | ||
152 | Sơn Epoxy tar(Tl : 17/1) ngâm nước biển, hồ nước thải | A226 | Bộ 5 Kg | LIÊN HỆ |
153 | Bộ : 22Kg | LIÊN HỆ | ||
154 | Epoxy chống ăn mòn cao | LIÊN HỆ | ||
155 | Sơn epoxy chống ăn mòn,(ngâm nước, hóa chất, nước biển) | A227 | Bộ : 05 Kg | LIÊN HỆ |
156 | Bộ : 20Kg | LIÊN HỆ | ||
157 | Epoxy cho bể nước sinh hoạt | LIÊN HỆ | ||
158 | Sơn epoxy cho hồ nước uống(trong suốt), hồ bơi(xanh) | A228 | Bộ : 05 Kg | LIÊN HỆ |
159 | Bộ : 20Kg | LIÊN HỆ | ||
160 | Epoxy chống tĩnh điện | LIÊN HỆ | ||
161 | Sơn epoxy đệm chống tĩnh điện | A229 | Bộ : 05 Kg | LIÊN HỆ |
162 | Bộ : 20Kg | LIÊN HỆ | ||
163 | Sơn epoxy phủ các màu chống tĩnh điện | A230 | Bộ : 05 Kg | LIÊN HỆ |
164 | Bộ : 20Kg | LIÊN HỆ | ||
165 | SƠN COMPOSTE BỂ NƯỚC, BỒN HÓA CHẤT | LIÊN HỆ | ||
166 | Sơn lót trong cho bê tông(Tỷ lệ: 05/0,1) | A234 | Bộ 5,1 Kg | LIÊN HỆ |
167 | Bộ : 20,4Kg | LIÊN HỆ | ||
168 | Sơn lót đệm màu xám(Tỷ lệ: 05/0,1) | A235 | Bộ 5,1 Kg | LIÊN HỆ |
169 | Bộ : 20,4Kg | LIÊN HỆ | ||
170 | Sơn lót màu xám cho kim loai(Tỷ lệ: 05/0,1) | A236 | Bộ 5,1 Kg | LIÊN HỆ |
171 | Bộ : 20,4Kg | LIÊN HỆ | ||
172 | Mastic composite đệm(thùng nhựa) | A237 | Bộ: 7,05Kg | LIÊN HỆ |
173 | Bộ : 30,2/Kg | LIÊN HỆ | ||
174 | Sơn phủ màu trong, xám, xanh lá cây, xanh dương(Tỷ lệ: 05/0,1) | A239 | Bộ : 20,4 Kg | LIÊN HỆ |
175 | Bộ 5,1 Kg | LIÊN HỆ | ||
176 | SƠN EPOXY TỰ PHẲNG | LIÊN HỆ | ||
177 | Sơn phủ các màu( 4/1) không su dụng dung môi | A250 | Bộ 05Kg | LIÊN HỆ |
178 | Bộ 20Kg | LIÊN HỆ | ||
179 | Sơn Epoxy tự san phẳng 3D(2/1) không su dụng dung môi | A251 | Bộ 1,5Kg | LIÊN HỆ |
180 | Bộ 03Kg | LIÊN HỆ | ||
181 | Bộ 15Kg | LIÊN HỆ | ||
182 | Mastic đệm tự san phẳng màu xám ( 8/1/2) | A252 | Bộ 11Kg | LIÊN HỆ |
183 | Bộ 22Kg | LIÊN HỆ | ||
184 | Sơn phủ sàn chịu axit các màu không dung môi ( 4/1) | A253 | Bộ 05Kg | LIÊN HỆ |
185 | Bộ 20Kg | LIÊN HỆ | ||
186 | SƠN EPOXY TỰ PHẲNG VINA GARD | LIÊN HỆ | ||
187 | Sơn phủ các màu (4/1) không su dụng dung môi | V250 | Bộ 20Kg | LIÊN HỆ |
188 | SƠN PU HỆ DM | LIÊN HỆ | ||
189 | Sơn PU lót màu xám trong nhà(3/1) | A255 | Bộ 1 Kg | LIÊN HỆ |
190 | Bộ 4 Kg | LIÊN HỆ | ||
191 | Bộ 20Kg | LIÊN HỆ | ||
192 | Sơn PU lót màu xám ngoài trời | A256 | Bộ 1 Kg | LIÊN HỆ |
193 | Bộ 5 Kg | LIÊN HỆ | ||
194 | Bộ 20Kg | LIÊN HỆ | ||
195 | Sơn PU phủ các màu bóng ngoài trời | A260 | Bộ 1 Kg | LIÊN HỆ |
196 | Bộ 5 Kg | LIÊN HỆ | ||
197 | Bộ 20Kg | LIÊN HỆ | ||
198 | Sơn PU phủ các màu bóng trong nhà(3/1) | A261 | Bộ 1 Kg | LIÊN HỆ |
199 | Bộ 4 Kg | LIÊN HỆ | ||
200 | Bộ 20Kg | LIÊN HỆ | ||
201 | Sơn PU kháng nước, hóa chất cao ngoài trời các màu (4/1) | A262 | Bộ 1 Kg | LIÊN HỆ |
202 | Bộ 4 Kg | LIÊN HỆ | ||
203 | Bộ 20Kg | LIÊN HỆ | ||
204 | Sơn PU Đa Năng các màu bóng | A270 | Bộ 1 Kg | LIÊN HỆ |
205 | Bộ 5 Kg | LIÊN HỆ | ||
206 | Bộ 20Kg | LIÊN HỆ | ||
207 | SƠN PU KHO LẠNH TỰ SAN PHẲNG(-40 độ – 120 độ C) | LIÊN HỆ | ||
208 | Sơn PU kho lạnh tự san phẳng(4/4/14) | A276 | Bộ/22Kg | LIÊN HỆ |
209 | 5,5Kg | LIÊN HỆ | ||
210 | Sơn PU kho lạnh lên tường cho kim loai và bê tông | A277 | Bộ /5Kg | LIÊN HỆ |
211 | SƠN 2K SƠN NGOÀI TRỜI CHỐNG NGẢ VÀNG(1,5, 20KG) | LIÊN HỆ | ||
212 | Trong suốt | A280 | Kg | LIÊN HỆ |
213 | Sơn phủ các màu | Kg | LIÊN HỆ | |
214 | Trong suốt chống trầy xước cao | A281 | Kg | LIÊN HỆ |
215 | KEO BÓNG | LIÊN HỆ | ||
216 | Keo bóng dầu | A301 | Lon/0,8L | LIÊN HỆ |
217 | Lon/05l | LIÊN HỆ | ||
218 | Th/18L | LIÊN HỆ | ||
219 | Keo bóng NANO hệ nước (Cứng hơn cho sơn nước, sơn đá,gai, gấm trong va ngoài trời) |
A302 | Lon/0,8L | LIÊN HỆ |
220 | Cal/05L | LIÊN HỆ | ||
221 | Th/18L | LIÊN HỆ | ||
222 | Keo bóng phản quang hệ dầu | A303 | Bộ/05L | LIÊN HỆ |
223 | SƠN NHŨ ĐẶC BIỆT | LIÊN HỆ | ||
224 | Sơn nhũ vàng 999 hệ nước | A320 | 0,8L | LIÊN HỆ |
225 | 5L | LIÊN HỆ | ||
226 | 18L | LIÊN HỆ | ||
227 | SƠN ĐÁ(CADIN STONE) | LIÊN HỆ | ||
228 | Sơn nền hạt trắng | A340 | Th/25Kg | LIÊN HỆ |
229 | Lon/05Kg | LIÊN HỆ | ||
230 | Sơn đá phủ màu bảng màu | A341 | Th/25Kg | LIÊN HỆ |
231 | Lon/05Kg | LIÊN HỆ | ||
232 | SƠN HIỆU ỨNG | LIÊN HỆ | ||
233 | Sơn hiệu ứng trắng | A345 | Lon/05Kg | LIÊN HỆ |
234 | Th/25Kg | LIÊN HỆ | ||
235 | Sơn hiệu ứng các màu | A346 | Lon/05Kg | LIÊN HỆ |
236 | Th/25Kg | LIÊN HỆ | ||
237 | CHỐNG THẤM | LIÊN HỆ | ||
238 | Chống thấm xi măng cho sàn và tường | A360 | Lon/1Kg | LIÊN HỆ |
239 | Th/04Kg | LIÊN HỆ | ||
240 | Th/20Kg | LIÊN HỆ | ||
241 | Chống thấm cho ngói, gốm. | A361 | Lon/1Kg | LIÊN HỆ |
242 | Cal/5Kg | LIÊN HỆ | ||
243 | Chống thấm Silicon lộ thiên màu xám cho sàn (co dãn 500%) |
A362 | Lon/1Kg | LIÊN HỆ |
244 | Lon/04 Kg | LIÊN HỆ | ||
245 | Th/20Kg | LIÊN HỆ | ||
246 | Chống thấm PUD lộ thiên màu xám(4241) xanh(618) | A363 | Bộ/1Kg | LIÊN HỆ |
247 | Bộ/05 Kg | LIÊN HỆ | ||
248 | Bộ/20Kg | LIÊN HỆ | ||
249 | Chống thấm đen bitum | A364 | Th/18Kg | LIÊN HỆ |
250 | Lon/3,5Kg | LIÊN HỆ | ||
251 | Chống thấm ngược, kháng ẩm cho sàn, thành bê tông | A365 | Bộ/1Kg | LIÊN HỆ |
252 | Bộ/05Kg | LIÊN HỆ | ||
253 | Bộ/20Kg | LIÊN HỆ | ||
254 | Chống thấm composite cho sàn và thành bể nước | A366 | Bộ/5,1Kg | LIÊN HỆ |
255 | Bộ/20,4Kg | LIÊN HỆ | ||
256 | SƠN NGÓI | LIÊN HỆ | ||
257 | Sơn lót ngói gốc nước | A370 | Lon/1L | LIÊN HỆ |
258 | Th/05L | LIÊN HỆ | ||
259 | Th/18L | LIÊN HỆ | ||
260 | Sơn phủ chống thấm, chống rêu mốc các màu gốc nước | A371 | Lon/1L | LIÊN HỆ |
261 | Th/05L | LIÊN HỆ | ||
262 | Th/18L | LIÊN HỆ | ||
263 | SƠN CHỐNG NÓNG, CÁCH NHIỆT | LIÊN HỆ | ||
264 | Sơn chống nóng, cách nhiệt mái tôn, tường đứng hệ nước | A380 | Lon/3.8L | LIÊN HỆ |
265 | Lon/05L | LIÊN HỆ | ||
266 | Th/18L | LIÊN HỆ | ||
267 | Sơn chống nóng, cách nhiệt mái tôn hệ dầu | A381 | Lon/05L | LIÊN HỆ |
268 | Th/18L | LIÊN HỆ | ||
269 | Sơn Chống nóng, cách nhiệt mái tôn hệ 2 Tp(5/1) | A382 | Lon/4,8L | LIÊN HỆ |
270 | Th/18L | LIÊN HỆ | ||
271 | SƠN THỂ THAO(CADIN SPORT) | LIÊN HỆ | ||
272 | Sơn phủ màu co dãn, chịu mài mòn không cát | A385 | Th/20Kg | LIÊN HỆ |
273 | Lon/05Kg | LIÊN HỆ | ||
274 | Sơn phủ màu co dãn, chịu mài mòn có cát | A386 | Th/20Kg | LIÊN HỆ |
275 | Lon/05Kg | LIÊN HỆ | ||
276 | SƠN KÍNH | LIÊN HỆ | ||
277 | Sơn kính trong nhà các màu(2Tp) | A390 | Kg | LIÊN HỆ |
278 | Sơn kính ngoài trời các màu(2Tp) | A391 | Kg | LIÊN HỆ |
279 | Sơn kính màu die(nhìn xuyên qua) | A392 | Kg | LIÊN HỆ |
280 | Sơn kính 1 Tp hệ nước(1,5, 20Kg) | A393 | Kg | LIÊN HỆ |
281 | SƠN CHỊU NHIỆT(CADIN HEAT : 1,5,20Kg) | LIÊN HỆ | ||
282 | Chịu nhiệt 200 độ C | LIÊN HỆ | ||
283 | Sơn lót chịu nhiệt màu xám 2 Tp | A440 | Kg | LIÊN HỆ |
284 | Sơn phủ các màu 2 Tp | A441 | Kg | LIÊN HỆ |
285 | Sơn lót chịu nhiệt xám cho sắt mạ kẽm 1 Tp | A4402 | Kg | LIÊN HỆ |
286 | Sơn phủ các màu 1 tp | A4412 | Kg | LIÊN HỆ |
287 | Chịu nhiệt 400độ C các màu | LIÊN HỆ | ||
288 | Sơn lót màu đỏ bầm | A4432 | Kg | LIÊN HỆ |
289 | Sơn phủ các màu đỏ, vàng. | A443 | Kg | LIÊN HỆ |
290 | Chịu nhiệt 600 độ C | LIÊN HỆ | ||
291 | Sơn lót màu đỏ, xám | A444 | Kg | LIÊN HỆ |
292 | Sơn phủ màu nhũ bạc, đen. | A445 | Kg | LIÊN HỆ |
293 | Sơn phủ màu nhũ bạc sáng | A446 | Kg | LIÊN HỆ |
294 | CHỐNG CHÁY | LIÊN HỆ | ||
295 | Dich chống cháy cho gỗ, vải | A450 | Kg | LIÊN HỆ |
296 | Sơn chống cháy cho sắt thép | A451 | Th/20Kg | LIÊN HỆ |
297 | SƠN NHỰA(1,5,20Kg, 18L) | LIÊN HỆ | ||
298 | Sơn lót | A500 | Lit | LIÊN HỆ |
299 | Sơn phủ các màu hệ DM | A506 | Kg | LIÊN HỆ |
300 | SƠN SẤY | LIÊN HỆ | ||
301 | Sơn sấy hệ dung môi các màu | A510 | Th/20Kg | LIÊN HỆ |
302 | Sơn sấy hệ nước các màu | A511 | Th/20Kg | LIÊN HỆ |
303 | SƠN VÙNG BIỂN | LIÊN HỆ | ||
304 | Sơn chống rỉ 1 Tp màu xám | A530 | Lon/ 0,8 L | LIÊN HỆ |
305 | Lon/ 05L | LIÊN HỆ | ||
306 | Th/17.5L | LIÊN HỆ | ||
307 | Sơn dàu vùng biển các màu | A531 | Lon/ 0,8 L | LIÊN HỆ |
308 | Lon/ 05L | LIÊN HỆ | ||
309 | Th/17.5L | LIÊN HỆ | ||
310 | Sơn chống hà 24 tháng | A532 | Lon/05L | LIÊN HỆ |
311 | Th/15L | LIÊN HỆ | ||
312 | SƠN OTO | LIÊN HỆ | ||
313 | Sơn lót 1 Tp | A540 | Kg | LIÊN HỆ |
314 | Sơn lót 2 Tp | A550 | Kg | LIÊN HỆ |
315 | Sơn phủ 1Tp trên kim loại các màu | A560 | Kg | LIÊN HỆ |
316 | Sơn phủ 1Tp trên nhựa các màu | A566 | Kg | LIÊN HỆ |
317 | Sơn phủ 2Tp các màu | A570 | Kg | LIÊN HỆ |
318 | HOÁ CHẤT, PHU GIA | LIÊN HỆ | ||
319 | Tăng bám dính inox | A600 | Lon/01Kg | LIÊN HỆ |
320 | Cal/05Kg | LIÊN HỆ | ||
321 | Cal/25Kg | LIÊN HỆ | ||
322 | Chất tẩy rỉ sét, tăng bám dính cho kim loại | A601 | Lon/01Kg | LIÊN HỆ |
323 | Cal/05Kg | LIÊN HỆ | ||
324 | Cal/25Kg | LIÊN HỆ | ||
325 | Chất tẩy dầu nhớ cho kim loại và bê tông | A602 | Lon/01Kg | LIÊN HỆ |
326 | Cal/05Kg | LIÊN HỆ | ||
327 | Cal/25Kg | LIÊN HỆ | ||
328 | Chất tẩy sơn | A603 | Lon/01Kg | LIÊN HỆ |
329 | Cal/05Kg | LIÊN HỆ | ||
330 | Cal/25Kg | LIÊN HỆ | ||
331 | Chất kết nối bê tông cũ và mới, chống thấm | A604 | Lon/1L | LIÊN HỆ |
332 | Cal/5L | LIÊN HỆ | ||
333 | Dầu Tách khuân | A605 | Cal/5L | LIÊN HỆ |
334 | Cal/25L | LIÊN HỆ | ||
335 | DUNG MÔI SƠN | LIÊN HỆ | ||
336 | Cho : KV, Epoxy, PU, Dầu, ….. | H101 | 1L | LIÊN HỆ |
337 | 05 L | LIÊN HỆ | ||
338 | 20 L | LIÊN HỆ | ||
339 | Cho : Sơn dầu, chống rỉ (A101, 102, 110, 111) | H102 | 1L | LIÊN HỆ |
340 | 05 L | LIÊN HỆ | ||
341 | 20 L | LIÊN HỆ | ||
342 | Cho : Sơn lót và phủ sắt mạ kẽm(A120, 130) | H103 | 1L | LIÊN HỆ |
343 | 05 L | LIÊN HỆ | ||
344 | 20 L | LIÊN HỆ | ||
345 | Cho : Sơn composite | H104 | 1L | LIÊN HỆ |
346 | 05 L | LIÊN HỆ | ||
347 | 20 L | LIÊN HỆ | ||
348 | Cho : Sơn chống mài mòn | H105 | 1L | LIÊN HỆ |
349 | 05 L | LIÊN HỆ | ||
350 | 20 L | LIÊN HỆ | ||
351 | MỰC IN | LIÊN HỆ | ||
352 | Mực in cho nhựa | M101 | Kg | LIÊN HỆ |
353 | Mực in trên giấy | M110 | Kg | LIÊN HỆ |
354 | KEO DÍNH | LIÊN HỆ | ||
355 | Keo gián giấy | K101 | Kg | LIÊN HỆ |
356 | Kéo gián dày gia | K110 | Kg | LIÊN HỆ |
357 | VẬT TƯ PHỤ | LIÊN HỆ | ||
358 | Bột đá | P101 | Bao/50Kg | LIÊN HỆ |
359 | Cát size 15 | P102 | Bao/50Kg | LIÊN HỆ |
360 | Sợi thủy tinh loại 300mm | P103 | Kg | LIÊN HỆ |
361 | Bi phan quang size C | P104 | Bao/25Kg | LIÊN HỆ |