Bảng Báo Giá Sơn RainboW 2023

BẢNG BÁO GIÁ SƠN RAINBOW

Thị trường ngành sơn hiện nay, có rất nhiều loại sơn đáp ứng mọi nhu cầu về công năng sử dụng của từng công trình, song song đó cũng có nhiều loại sơn kém chất lượng, hàng giả tràn làn trên thị trường… nhưng Sieuthison24h.com là một trong những nhà phân phối sơn Rainbow chính hãng hiện nay với bảng báo giá sơn Rainbow được cập nhật nhanh nhất

BẢNG BÁO GIÁ SƠN RAINBOW MỚI NHẤT

Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành sơn, chúng tôi luôn cập nhật bảng báo giá sơn Raibow và được đội ngũ nhân viên tư vấn về sản phẩm sơn, dịch vụ thi công sơn khác qua hotline: 0937 393 796.

Tải bảng báo giá về tại đây: Bảng báo giá sơn RAINBOW

SẢN PHẨM  ĐƠN GIÁ
 4L  18L
1. ALKYD ENAMEL PAINT – NHÓM SƠN AKLYD CAO CẤP
101 ALKYD ENAMEL PAINT, RED
Sơn dầu Alkyd màu đỏ
         461.700        1.863.000
102 ALKYD ENAMEL PAINT, WHITE
Sơn dầu Alkyd màu trắng đặc biệt
         430.100        1.718.000
103 ALUMINUM PAINT
Sơn dầu Alkyd màu bạc
         626.200        2.583.000
105 ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 1,46
         360.500        1.470.000
105 ALKYD ENAMEL PAINT, MEDIUM COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 5, 13,14,15,43,44,45
         411.100        1.652.000
106 ALKYD ENAMEL PAINT, YELLOW
Sơn dầu Alkyd màu 16,18,19
         518.700        2.118.000
106 ALKYD ENAMEL PAINT
Sơn dầu Alkyd màu 8,9,47,48,49,50,34,88,89,90,91,54
         404.800        1.634.000
107 ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 10,26,27,36,38,39,41,51,63,92
         366.900        1.500.000
108 ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR
Sơn dầu Alkyd màu đen
         341.600        1.392.000
109 OIL PRIMER, WHITE
Sơn lót gốc dầu màu trắng
         392.200        1.591.000
110 ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 23,64,93
         496.500        2.027.000
110 ALKYD ENAMEL PAINT, DARK COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 6,65
         423.800        1.706.000
111 ALKYD ENAMEL PAINT GENERAL PURPOSE, WHITE
Sơn dầu Alkyd màu trắng thông dụng
         423.800        1.718.000
150 ALKYD ENAMEL PAINT 5050 BLUE GREY, OTHER COLOR
Sơn dầu Alkyd màu 5050, xám xanh, và các màu khác
         411.100        1.667.000
155 RAINBOW SELF PRIMERING TOP COAT
Sơn dầu lót và phủ cùng loại Rainbow
         420.600        1.700.000
2301 ALKYD ENAMEL PAINT, FLAT, WHITE
Sơn dầu alkyd không bóng, màu trắng
         506.000        2.054.000
805 ALKYD PAINT THINNER
Chất pha loãng
                  –                     –
2. CEMENT MORTAR PAINT – NHÓM SƠN NƯỚC GỐC DẦU                   –                     –
401 SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu
         596.400        2.445.000
402 CLEAR SOLVENT – BASED FOR CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu trong suốt, không ố vàng
         483.900        1.942.000
404 SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT, PRIMER
Sơn nước gốc dầu lớp lót màu trắng
         506.000        2.057.000
405 SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT 606
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu 606
         506.000        2.057.000
405 SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT 606
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu 608, 609
         664.100        2.759.000
405 SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT 623
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu da cam 623
      1.378.900        5.796.000
405 SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu da cam 664, màu đỏ 625
         681.800        2.795.000
405 SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu vàng 618, 619
         619.900        2.541.000
415 SOLVENT – BASED CEMENT MORTAR PAINT
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu nâu 626,627,692, 671
         523.700        2.069.000
418 SOLVENT – BASED ANTI MILDE
Sơn nước gốc dầu chống mốc
         645.200        2.650.000
807 XYLENNE
Dung môi pha loãng sơn nước gốc dầu
                  –                     –
3. ANTI – CORROSIVE – NHÓM SƠN CHỐNG ĂN MÒN                   –                     –
902 RED OXIDE SURFACER
Sơn lót màu đỏ
         240.400           998.000
903 GRAY SURFACER
Sơn lót màu xám
         272.000        1.095.000
904 RED OXIDE PRIMER (OP-95)
Sơn chống gỉ màu đỏ (OP-95)
         240.400           998.000
906 RED LEAD PRIMER
Sơn lót chì chống rỉ màu cam đỏ
         284.600        1.150.000
911 RED LEAD PRIMER, GENERAL PURPOSE
Sơn lót chì chống gỉ chuyên dùng cho công trình
         284.600        1.150.000
912 ZINC PRIMER  (1-PACK)
Sơn lót bột kẽm (hữu cơ) 1 thành phần màu xám
      1.347.200                     –
992 ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER
Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate, Màu Nâu, Xám
         366.900        1.464.000
4. BAKING ENAMEL – NHÓM SƠN NUNG MÀU                   –                     –
1101 BAKING ENAMEL
Sơn nung nhiệt độ thấp màu # 6, 18, 25, 34, 47, 50, 65, 68
         632.500        2.589.000
1101 BAKING ENAMEL
Sơn nung nhiệt độ thấp màu # 23
         690.700        2.955.000
1102 BAKING ENAMEL
Sơn nung màu trắng
         664.100        2.720.000
1104 BAKING ENAMEL
Sơn nung các loại, đa màu
         562.900        2.281.000
1109 BAKING PRIMER
Sơn lót màu đỏ nhiệt độ cao
         389.000        1.554.000
1117 BAKING ENAMEL
Sơn nung màu đen
         544.000        2.305.000
1112 BAKING THINNER
Chất pha loãng sơn nung nhiệt độ thấp
                  –                     –
5. POLYURETHANE PAINT – NHÓM SƠN GỖ                   –                     –
700 ONE PACK POLYURETHANE MAINTENANCE PRIMER
Sơn PU bột kẽm bảo vệ chống gỉ một thành phần màu xám, màu nâu
      1.745.700                     –
710 POLYURETHANE SEALER FOR WOOD
Sơn PU lớp lót đầu tiên (1 bộ 3.63kg)
         544.000        2.190.000
711 POLYURETHANE SANDING
Sơn PU lớp lót thứ hai (chất chính 2.8kg, chất đông cứng 1.4 kg)
         436.400        1.803.000
722 POLYURETHANE COATING, CLEAR (N-TYPE)
Sơn PU trong suốt (Loại N)
         702.100        2.971.000
725 POLYURETHANE COATING, WHITE (N-TYPE)
Sơn PU màu trắng (Loại N)
         809.600        3.303.000
726 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU màu vàng (Loại N) 16, 18, 19
      1.012.000        4.054.000
727 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU màu xanh lá cây (Loại N) 3, 6, 9, 8
         803.300        3.273.000
728 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU (Loại N) # màu 23,25,64,65,93
         885.500        3.614.000
729 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU màu xanh lam (Loại N) # 47, 50
         812.800        3.328.000
730 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU màu đen (Loại N)
         784.300        3.182.000
732 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE)
Sơn PU trong suốt (Loại N) không bóng
         795.700        3.213.000
745 POLYURETHANE COATING, COLORS (N-TYPE) (UP-04)
Sơn PU màu bạc (Loại N) & đa màu
         795.700        3.213.000
UP-450 POLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLID
Sơn  phủ PU với thành phần chất rắn cao, đa màu
         866.500        3.606.000
UP-450 POLYURETHANE COATING, COLORS ( N-TYPE) HIGH SOLID
Sơn  phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu vàng 18
         956.300        3.888.000
UP-450 POLYURETHANE COATING, #25 RED ( N-TYPE) HIGH SOLID
Sơn  phủ PU với thành phần chất rắn cao, màu đỏ
      1.081.600        4.483.000
UP-450F POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING
Sơn  phủ PU chịu biến động thời tiết, màu 36 và đa màu
      1.401.000        5.475.000
UP-450F POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING,18,23,46
Sơn  phủ PU chịu biến động thời tiết, Màu 18,23,46
      1.739.400        6.806.000
UP-450F POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING,19,61,64
Sơn  phủ PU chịu biến động thời tiết, Màu 19,61,64
      1.739.400        6.806.000
UP-450F POLYURETHANE SUPER WEATHERING -DUR COATING,25
Sơn  phủ PU chịu biến động thời tiết, Màu 25
      1.900.700        7.442.000
736 PU PAINT THINNER
Dung môi pha loãng
                  –                     –
6. EPOXY – NHÓM SƠN EPOXY (BỘ)                   –                     –
1001 EPOXY TOPCOAT (EP-04)
Sơn phủ Epoxy, đa màu  (EP-04)
         721.100        2.959.000
1001 EPOXY TOPCOAT (EP-04)
Sơn phủ Epoxy, màu 1,2,8,15,16,18,19,85 (EP-04)
         828.600        3.527.000
1002 EPOXY PRIMER, WHITE
Sơn lót Epoxy, màu trắng
         632.500        2.533.000
1003 EPOXY PUTTY
Bột trét Epoxy
         632.500                     –
1004 EPOXY TAR, HB (EP-06)
Sơn Sơn Epoxy nhựa đường mới, màu nâu, màu đen (EP-06)
         442.800        1.767.000
1005 EPOXY PAINT THINNER (SP-12)
Dung môi pha loãng
                  –                     –
1006 EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03)
Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03) Bộ nhỏ:9.9kg
      1.726.700                     –
1007 EPOXY RED LEAD PRIMER (EP-01)
Sơn lót Red Lead Epoxy mới (EP-01)
         556.600        2.378.000
1009 EPOXY RED OXIDE PRIMER (EP-02)
Sơn Epoxy chống gỉ mới (EP-02)
         496.500        2.039.000
1010 EPOXY VARNISH
Sơn Véc ni Epoxy mới
         740.000        2.989.000
1011 INORGANIC ZINC RICH PRIMER (IZ-01)
Sơn lót bột kẽm vô cơ (IZ-01)
      1.423.100                     –
1012 EPOXY ZINC RICH PRIMER THINNER (SP-13)
Dung môi pha loãng cho sơn bột kẽm
                  –                     –
1014 SOLVENTLESS EPOXY COATING, CLEAR
Sơn Epoxy trong suốt không dung môi mới
         885.500        3.612.000
1015 EPOXY TOPCOAT, SOLVENTLESS
Sơn Epoxy phủ không dung môi (5kg)
         910.800        3.576.000
1015AS EPOXY ANTI – STATIC COATING
Sơn Epoxy phủ không dung môi, chống tĩnh điện mới (5kg)
      1.031.000        3.993.000
1017 EPOXY WATER TANK COATING, HB (EP-07)
Sơn Epoxy dùng cho bể nước sạch mới, màng dày (EP-07)
         714.700        3.043.000
1020 EPOXY ALLOY PRIMER
Sơn lót Epoxy dùng cho hợp kim
         600.900        2.499.000
1022 EPOXY MORTAR
Hỗn hợp nhựa & bột hồ bằng cát Epoxy mới ( 3kg + 1kg =4kg, : 20kg)
      1.321.900                     –
1023 EPOXY NON – SKID PAINT
Sơn chống trượt Epoxy (c/chính 3kg + c/đông cứng 1kg = 4kg, cát 8kg)
      1.157.500                     –
1025 EPOXY FIBER GLASS MULTILAYER COATING
Sơn Epoxy sợi thủy tinh ( c. chính 3kg +c. đông cứng 1kg = 4kg)
      1.043.600                     –
1027 EPOXY ZINC RICH PRIMER (EP-03AA)
Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03AA)
      1.233.400                     –
1029 EPOXY SELF – LEVELING MORTAR
Vữa san bằng Epoxy
                  –        4.471.000
1030CP WATER – BASED EPOXY CLEAR PRIMER/ SEALER
Sơn lót trong suốt Epoxy gốc nước
         740.000        3.025.000
1030 WATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy gốc nước đa màu (không bao gồm màu 18,19,23,25,54,64,93)
         600.900        2.432.000
1030 WATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy gốc nước màu xanh lam 54, vàng 16,18,19, tím 93
         683.100        2.747.000
1030 WATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy gốc nước màu đỏ 25
         771.700        3.116.000
1030 WATER – BASED CATALYZED EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy gốc nước màu cam 23, 64
      1.454.800        5.929.000
1032 WATER – BASED FLOORING EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy gốc nước # 6, 36
         986.700        4.102.000
1050 EPOXY M.I.O PRIMER (EP-20)
Sơn lót chống gỉ lớp giữa M.I.O Epoxy mới (EP-20)
         544.000        2.160.000
1055 EPOXY TOPCOAT
Sơn phủ Epoxy Màu Bạc
         683.100        2.753.000
1056 Sơn Epoxy lớp phủ , màu 6, 93 (EP-04)          721.100        3.086.000
1056 Sơn Epoxy lớp phủ , màu 25, 64 (EP-04)          765.300        3.273.000
1056 Sơn Epoxy lớp phủ , màu 23 (EP-04)          999.400        4.041.000
1058 EPOXY POTABLE WATER TANK LINING (JWWA K-135)
Sơn Epoxy (xám, nâu) dùng trong bể nước uống
         752.700        2.995.000
1060 EPOXY MIDDLE COATING
Sơn phủ lớp giữa Epoxy mới, màu xám, nâu
         600.900        2.384.000
1061H HIGH  SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H)
Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao ,màu 36,26
         778.000        3.025.000
1061H HIGH  SOLIDS EPOXY COATING(EP-999H)
Sơn Epoxy với thành phần chất rắn cao đa màu
         917.100        3.582.000
1061GF EPOXY HIGH SOLIDS GLASS FLAKE COATING(EP-999GF)
Sơn Epoxy sợi thủy tinh với thành phần chất rắn cao ,màu xám, nâu
         847.600        3.358.000
EP-988GF EPOXY HIGH SOLIDS GLASS FLAKE COATING
Sơn Epoxy sợi thủy tinh với thành phần chất rắn cao ,màu xám, nâu
         955.100        3.733.000
1073 EPOXY CLEAR CEMENT PRIMER
Sơn lót trong suốt Epoxy mới
         600.900        2.360.000
1074 EPOXY GLASS FLAKE ABRASION RESISTANT PRIMER Grey,Red Oxide
Sơn Epoxy sợi thủy tinh chịu mài mòn, màu xám, nâu
         733.700        2.965.000
1075 EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER
Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu nâu
         493.400        1.942.000
1075 EPOXY ALUMINUM TRIPOLYPHOSPHATE PRIMER,white, grey
Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate Epoxy màu trắng, xám
         537.600        2.136.000
1076 EPOXY ZINC PHOSPHATE PRIMER (EP-66)
Sơn lót chống gỉ Zinc Phosphate Primer (EP-66), nâu, xám
         530.000        2.130.000
4556 AMINE-CURED EPOXY ,HIGH-SOLID, WHITE & IVORY
Sơn Epoxy thành phần chất rắn cao chịu dầu mỡ, màu trắng và trắng ngà
      1.106.900        4.964.000
1098W EPOXY CONDUCTING PRIMER
Sơn lót Epoxy dẫn điện (chất chính: chất đông cứng = 5.7kg : 11.4kg)
         819.100        2.959.000
7. PU FOR WATERPROOF – SƠN PU CHỐNG THẤM CAO CẤP  3KG #VALUE!
785 MOISTURE CURED POLYURETHANE PRIME FOR WATER PROOF
sơn lót trong suốt chống thấm PU 1 thành phần
         442.800        1.186.000
777 SINGLE COMPOMENT POLYURETHANE/ POLYUREA, GREY COLOR
sơn chống thấm PU 1 thành phần màu xám
         961.400        1.452.000
789 SINGLE COMPOMENT POLYURETHANE/ POLYUREA, GREY COLOR
sơn chống thấm PU 1 thành phần màu xám
      1.201.800        1.803.000
AT0300TP BỘT PHA (DÙNG CHO CHỐNG THẤM 777 VÀ 789)            88.600                     –
781 WEATHER RESISTANT PU TOPCOATING FOR WATERPROOF
PU lớp phủ chống thấm chịu biến động thời tiết, màu # 6,36 (24kg/ bộ)
                  –        3.110.000
424 LOCK ROOF WATER BASED WATERPROOF COATING
sơn chống thấm gốc nước,màu trắng, đa màu
         461.700        1.815.000
8. HEAT – RESISTING PAINT – SƠN CHỊU NHIỆT CAO CẤP                   –                     –
1500 HEAT RESISTING PRIMER 600ºC
Sơn lót chống gỉ chịu nhiệt 600ºC, màu xám
      1.138.500        4.628.000
1501 HEAT RESISTING PAINT 500ºC
Sơn lót chống gỉ chịu nhiệt 500ºC, màu xám
      1.138.500        4.628.000
1502 HEAT RESISTING PAINT 500ºC
Sơn chịu nhiệt 500ºC, màu bạc
      1.144.800        4.810.000
1503 HEAT RESISTING PAINT 500ºC
Sơn chịu nhiệt 500ºC, màu đen
      1.435.800        6.043.000
1504 HEAT RESISTING PAINT 300ºC
Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu bạc
         831.700        3.449.000
1505 HEAT RESISTING ALUMINUM PAINT 300ºC
Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu đen
         793.800        3.267.000
1506 HEAT RESISTING PAINT 200ºC
Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu bạc
         664.100        2.695.000
1507 HEAT RESISTING PRIMER 300ºC
Sơn lót chịu nhiệt 300ºC màu xám
         793.800        3.267.000
1508 HEAT RESISTING PAINT 600ºC
Sơn chịu nhiệt 600ºC, màu bạc
      1.144.800        4.810.000
1509 HEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºC
Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu trắng
      1.685.600        7.121.000
1510 HEAT RESISTING COLORED PAINT 300ºC
Sơn chịu nhiệt 300ºC, màu đỏ
      2.969.600      12.660.000
1511 HEAT RESISTING PRIMER 200ºC
Sơn lót chịu nhiệt 200ºC
         562.900        2.284.000
1512 HEAT RESISTING PAINT 200ºC
Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu 18,23,25,64
         727.400        2.965.000
1512 HEAT RESISTING PAINT 200ºC
Sơn chịu nhiệt 200ºC, màu còn lại trừ màu bạc
         632.500        2.577.000
1513 HEAT RESISTING PAINT 400ºC
Sơn chịu nhiệt 400ºC, màu bạc
         790.600        3.176.000
1531 HEAT RESISTING PRIMER 400ºC
Sơn lót chịu nhiệt 400ºC
         809.600        3.328.000
1566 INORGANING HIGH TEMP ANTI-CORROSING
Sơn chịu nhiệt vô cơ chống ăn mòn ở nhiệt độ cao 600 độ, màu xám, bạc
      2.055.600        8.168.000
1567 HIGH TEMP UNDER INSULATION  ANTI-CORROSING COATING
Sơn chống ăn mòn giữ nhiệt độ cao, màu đen, xám, bạc
( 300 độ)
      1.549.600        6.353.000
1568 HIGH TEMP UNDER INSULATION  ANTI-CORROSING COATING
Sơn chống ăn mòn giữ nhiệt độ cao, màu RAL 9007, xám, bạc( 300 độ)
      1.549.600                     –
1569 HEAT-RESISTING TOP COATING ,600oC, GREY
Sơn phủ chịu nhiệt 600 độ, màu xám
      2.182.100                     –
1564X HEAT RESISTING THINNER ( For mid temp)
Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ thường
                  –                     –
1564S HEAT RESISTING THINNER ( For high temp)
Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ cao
                  –                     –
1521 HEAT RESISTING THINNER
Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt
                  –                     –
9. TRAFFIC PAINT – SƠN VẠCH GIAO THÔNG                   –                     –
1801 TRAFFIC PAINT # WHITE, YELLOW
Sơn giao thông màu trắng, vàng
         612.300        2.512.000
1801 TRAFFIC PAINT # , BLACK, GREEN
Sơn giao thông màu xanh lá, đen
         550.300        2.092.000
1802 TRAFFIC PAINT #RED
Sơn vạch đường giao thông màu đỏ
         694.500        2.850.000
2201 HAMMER TONE PAINT
Sơn Hoa Văn
         664.100        2.723.000
806 TRAFFIC PAINT THINNER
Chất pha loãng sơn vạch giao thông
                  –                     –
10. EMULSION PAINT – SƠN NƯỚC CAO CẤP                   –                     –
B000L0TP RAINBOW INT&EXT PYTTY   (BAO 40KG)
Bột trét nội ngoại thất Rainbow
         227.700                     –
467 WATER – BASED ALKALI RESISTANCE SEALER
Sơn nước lớp lót trong suốt cho nội thất và ngoại thất tường cũ
         265.700        1.059.000
420 WATER – BASED ELASTOMERIC COATING PRIMER
Sơn lót trong suốt dùng cho ngoại thất tường mới
         335.200        1.271.000
300 RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR)
Sơn nước Rainbow nội thất thông thường, chỉ màu trắng và màu nhạt
         158.100           605.000
314 RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR)
Sơn nước Rainbow nội thất, chỉ màu trắng và màu nhạt
         294.100        1.125.000
860 FLAT EMULSON PAINT, GENERAL SERIES (INTERIOR)
Sơn nước Rainbow nội thất, màu trắng và màu nhạt
         313.100        1.240.000
436 RAINBOW EMULSION PAINT, MATT (INTERIOR)
Sơn nước Rainbow nội thất màu chỉ định (màu đậm giá khác)
         395.300        1.573.000
350 RAINBOW EMULSION PAINT, SILK (EXTERIOR) ONLY WHITE
Sơn nước Rainbow ngoại thất thông thường, chỉ màu trắng
         243.500           968.000
400 RAINBOW EMULSION PAINT, SILK (EXTERIOR)
Sơn nước Rainbow ngoại thất cao cấp, láng mịn
         423.800        1.694.000
421 WATER – BASED ELASTOMERIC COATING
Sơn nước phủ tính đàn hồi (sơn gai)
         487.000        1.936.000
SA3000 WATER – BASED DIRT PICK-UP RESISTANCE ELASTIC PAINT
Sơn nước ngoại thất đàn hồi, chống bụi, màu mờ, đa màu hoặc màu chỉ định (màu đậm khác giá)
         613.500        2.420.000
406 ACRYLIC EMULSION PAINTS
Sơn nước màu trắng bóng, mờ
         547.100        2.269.000
407 ACRYLIC EMULSION PAINTS
Sơn nước bóng, đa màu (màu nhạt)
         502.800        2.081.000
408 ACRYLIC EMULSION PAINTS
Sơn nước bóng, màu vàng 18,19, màu xanh lá cây 6,8
         559.800        2.329.000
408 ACRYLIC EMULSION PAINTS
Sơn nước bóng, màu đỏ 25
         673.600        2.807.000
409 ACRYLIC EMULSION PAINTS
Sơn nước màu đen, màu nâu (bóng)
         414.300        1.718.000
422 WATER – BASED ELASTOMERIC PYTTY
Bột trét gốc nước đàn hồi màu trắng
         477.500        1.960.000
500-1 WATER-BASED ANTI-MILDEW EMULSION PAINTS
Sơn nước chống mốc, màu trắng và màu chỉ định
         616.700        2.468.000
 DUNG MÔI RAINBOW                   –                     –
NO.805          240.400           992.000
NO.806          240.400           992.000
NO.807          240.400           992.000
NO.736          265.700        1.089.000
NO.1005 (SP-12)          278.300        1.162.000
NO.1012 (SP-13)          278.300        1.137.000
NO.1521          265.700        1.089.000
1564X HEAT RESISTING THINNER ( For mid temp)
Dung môi pha loãng sơn chịu nhiệt ở nhiệt độ thường
         316.300        1.162.000

 

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA SƠN RAINBPOW – bảng báo giá sơn Rainbow

– Sơn rainbow có độ bám dính tốt, bám dính lên nhiều bề mặt khác nhau.

– Chịu được trong môi trường dầu và nước tốt

– Dễ sử dụng, các bước thi công tương đối đơn giản với sơn lót và sơn phủ.

– Đa dạng chủng loại, đa dạng màu sắc. Bảng báo giá sơn Rainbow được xử lý phù hợp với từng màu, Qúy khách có thể lựa chọn dễ dàng.

– Sơn Rinbow có chất lượng tốt, giá cả hợp lý, phù hợp với đa dạng các công trình trên thị trường hiện.

TẠI SAO SƠN RAINBOW LẠI ĐƯỢC NHIỀU ĐƠN VỊ LỰA CHỌN?

Sơn Rainbow có nhiều đặc tính tốt , độ bền cao, thuận lợi cho vệ sinh, tính thẩm mỹ cao. Chính vì thế mà nhiều công trình lớn sử dụng hãng này. Như các khu công nghiệp, nhà máy, mạn tàu, các khu nhà bếp, các xưởng chế tạo xe máy, ô tô,…

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI SƠN RAINBOW CHÍNH HÃNG – CẬP NHẬT BẢNG BÁO GIÁ SƠN RAINBOW NHANH NHẤT

Sieuhison24h.com là nhà phân phối đa dạng các hãng sơn nổi tiếng trên thị trường hiện nay. Trong đó có sản phẩm sơn Rainbow. Chúng tôi với mong muốn mang tới Qúy khách hàng những thông tin mới nhất một cách nhanh nhất. Chính vì thế bảng báo giá sơn Rainbow luôn được chúng tôi coi trongj. Qúy khách có thể lựa chọn sản phẩm trong bảng màu sơn Rainbow. Nếu cần tư vấn hãy liên hệ ngay với chúng tôi.

HOTLINE: 0937 393 796