BẢNG BÁO GIÁ SƠN NANPAO
Công ty sơn Nanpao chủ yếu sản xuất các loại sơn nước, sơn sàn, sơn sắt thép, sơn bột, sơn xe hơi và sơn công nghiệp, sơn chống dấu vân tay. Sau nhiều năm hoạt động và phát triển, không những hãng sơn luôn nghiên cứu cải tiến các dòng sơn đã có mà còn phát triển thêm các giải pháp về ngành sơn.
NHÀ PHÂN PHỐI SƠN NANPAO CHÍNH HÃNG
Sieuthison24h.com là nhà phân phối chính thức sơn Nanpao chính hãng. Chúng tôi cung cấp tất cả các dòng sản phẩm của hãng sơn Nanpao với bảng báo giá Nanpao tốt nhất và đội ngũ chuyên viên kỹ thuật tư vấn nhiệt tình, giàu kinh nghiệm chắc chắn sẽ làm quý khách hài lòng. Liên hệ với chúng tôi qua hotline: 0937 393 796
TẢI BẢNG BÁO SƠN NANPAO MỚI NHẤT
Tải bảng báo giá về tại đây:Bảng báo giá sơn NANPAO
STT | SẢN PHẦM | QUY CÁCH | ĐƠN GIÁ |
SƠN SÀN | |||
1 | 837 Sơn sàn 1 TP |
18L~20KG | 2.165.000 |
3,6L~4KG | 498.000 | ||
2 | 926 Sơn sàn pha dung môi |
A 16KG + B 3,2KG | 2.211.000 |
A 3,2KG + B 0,64KG | 509.000 | ||
3 | 946 Sơn sàn chịu axit |
A 18KG + B 3KG | 2.750.000 |
A 3,6KG + B 0,6KG | 632.000 | ||
4 | 932 Sơn sàn tự phẳng |
A 20KG + B 4KG | 2.495.000 |
A 4KG + B 0,8KG | 574.000 | ||
5 | 933 Sơn sàn chịu axit không dung môi |
A 19,4KG + B 4,85KG | 3.326.000 |
6 | 711 Sơn lót sàn epoxy |
A 13,05KG + B 4,35KG | 1.796.000 |
A 2.,61KG + B 0,87KG | 413.000 | ||
7 | 822M Lớp phủ giữa epoxy không dung môi |
A 17,08KG + B 4,27KG | 2.358.000 |
A 3,416KG + B 0,854KG | 543.000 | ||
SƠN CHỐNG GỈ HIỆU SUẤT CAO | |||
1 | 960PR Sơn lót epoxy giàu kẽm |
A 28.58KG + B 3,17KG | 4.588.000 |
A 5.72KG + B 0.63KG | 1.042.000 | ||
2 | 965PR.A Sơn lót epoxy giàu kẽm |
A 13.36KG + B 22.67KG | 4.986.000 |
A 2.67KG + B 4.5KG | 1.146.000 | ||
3 | 926PR Sơn epoxy đỏ nâu |
A 24KG + B 3KG | 2.491.000 |
A 4.8KG + B 0.6KG | 573.000 | ||
4 | 926IR Sơn lót epoxy đỏ axit sắt |
A 22KG + B 2KG | 1.610.000 |
A 4.4KG + B 0.4KG | 368.000 | ||
5 | E#16 Sơn epoxy cho hợp kim |
A 16KG + B 3.2KG | 2.200.000 |
A 3.2KG + B 0.64KG | 506.000 | ||
6 | MPW200D Sơn lót hợp kim |
A 19.4KG + B 2.15KG | 2.336.000 |
7 | 985PR Sơn hợp kim epoxy |
A 18.43KG + B 3.07KG | 2.210.000 |
8 | EAL-26 Sơn epoxy nhôm Tripoly phốt phát |
A 22KG + B 2KG | 1.856.000 |
A 4.4KG + B 0.4KG | 427.000 | ||
9 | 968 Sơn lót epoxy zinc phốt phát |
A 25KG + B 2,5KG | 2.179.000 |
A 4.,4KG + B 0,4KG | 501.000 | ||
10 | K9302 Sơn epoxy sắt mica |
A 20.17KG + B 3.2KG | 2.129.000 |
A 4.03KG + B 0.64KG | 490.000 | ||
11 | 8656HB Sơn epoxy nhựa đường |
A 20,3KG + B 3,4KG | 2.020.000 |
A 4,06KG + B 0,68KG | 465.000 | ||
12 | PU Sơn phủ Polyurethane |
A 20KG + B 2KG | 2.744.000 |
A 4KG + B 0.4KG | 639.000 | ||
13 | MA366 Sơn phủ Acrylic PU |
A 17.05KG + B 2.44KG | 2.744.000 |
A 3.41KG + B 0.488KG | 639.000 | ||
14 | 6500TP Sơn veni Polyurethane |
A 15KG + B 1.5KG | 2.597.000 |
A 3KG + B 0.3KG | 596.000 | ||
15 | MB210-A07 Sơn phủ Acrylic |
15.5L~18KG | 1.865.000 |
3,1L~3,6KG | 429.000 | ||
16 | ALK-RED Sơn lót Alkyd đỏ nâu |
18L~26KG | 1.642.000 |
3.6L~5,2KG | 378.000 | ||
17 | ALK Sơn phủ Alkyd |
15L~18KG | 1.590.000 |
3L~3,6KG | 366.000 | ||
18 | MC2060 Sơn phủ Alkyd xám ô xít sắt |
18L~24.5KG | 1.251.000 |
3,6L~4,9KG | 288.000 | ||
19 | MC2066 Sơn phủ Alkyd đỏ ô xít sắt |
18L~25KG | 1.193.000 |
3,6L~5KG | 274.000 | ||
20 | MC-2069PR | 17L~25KG | 1.061.000 |
21 | N-ALK | 17L~18KG | 1.377.000 |
22 | MC300L Sơn phủ Alkyd |
18L~21KG | 1.635.000 |
3,6L~4,2KG | 377.000 | ||
SƠN CHỊU NHIỆT | |||
1 | N400F-MIO Sơn lót chịu nhiệt 400oC |
16.5L ~ 23KG | 7.513.000 |
2 | N600F-PR Sơn lót chịu nhiệt 600oC |
18L ~ 24KG | 7.982.000 |
3 | N600 SILVER Sơn chịu nhiệt 6000C |
16L ~ 18KG | 8.451.000 |
3.2L ~ 3,6KG | 1.944.000 | ||
4 | N600 BLACK Sơn chịu nhiệt 6000C |
14L ~ 18KG | 7.982.000 |
2.8L ~ 3,6KG | 1.836.000 | ||
5 | N400 SILVER Sơn chịu nhiệt 4000C |
16L ~ 18KG | 7.980.000 |
3.2L ~ 3,6KG | 1.836.000 | ||
6 | N400 BLACK Sơn chịu nhiệt 4000C |
14L ~ 18KG | 7.513.000 |
2.8L ~ 3,6KG | 1.729.000 | ||
7 | N200 SILVER Sơn chịu nhiệt 2000C |
16L ~ 18KG | 4.226.000 |
3.2L ~ 3,6KG | 972.000 | ||
8 | N200 BLACK Sơn chịu nhiệt 2000C |
14L ~ 18KG | 3.757.000 |
2.8L ~ 3,6KG | 864.000 | ||
DUNG MÔI | |||
1 | 926D Chất pha loãng dùng cho epoxy |
18L~15KG | 1.111.000 |
3,6L~3KG | 255.000 | ||
2 | NPS-100 Chất pha sơn Alkyd và sơn Acrylic |
18L~15KG | 1.111.000 |
3,6L~3KG | 255.000 | ||
3 | NPS-600 Chất pha cao su clorua |
18L~15KG | 1.111.000 |
3,6L~3KG | 255.000 | ||
4 | D111 Chất pha sơn PU |
18L~15KG | 1.111.000 |
3,6L~3KG | 255.000 | ||
5 | 31D Chất pha loãng gốc dầu ngoại thất |
18L~15KG | 1.111.000 |
3,6L~3KG | 255.000 | ||
6 | DR-620 Chất pha sơn epoxy |
18L~15,8KG | 1.208.000 |
7 | DR-700 Chất pha PU |
18L~15,8KG | 1.208.000 |
3,6L~3,16KG | 278.000 | ||
SƠN XÂY DỰNG | |||
1 | Anycolor Sơn nội thất |
18L~25KG | 1.189.000 |
3,6L~5KG | 273.000 | ||
2 | Merry Sơn nội thất |
18L~25KG | 934.000 |
3,6L~5KG | 215.000 | ||
3 | Beauty 800 Sơn nội thất |
18L~25KG | 782.000 |
3,6L~5KG | 179.000 | ||
4 | 815E Sơn tạo hình đàn hồi |
18L~23KG | 2.601.000 |
3,6L~4.6KG | 598.000 | ||
5 | 520W Sơn đàn hồi ngoại thất |
18L~22KG | 2.065.000 |
3,6L~4.4KG | 475.000 | ||
6 | 815W Sơn nước ngoại thất |
18L~25KG | 1.793.000 |
3,6L~5KG | 412.000 | ||
7 | Colormix Sơn ngoại thất |
18L~24KG | 1.515.000 |
3,6L~4,8KG | 349.000 | ||
8 | 815S Sơn dầu ngoại thất |
18L~21KG | 2.570.000 |
3,6L~4,2KG | 598.000 | ||
9 | 6826 Sơn Fluor-Carbon |
A 20KG + B 2KG | 12.826.000 |
A 4KG + B 0.4KG | 2.950.000 | ||
10 | 6832SG Sơn vecni Fluor-Carbon |
A 15KG + B 1.5KG | 4.797.000 |
A 3KG + B 0.3KG | 1.104.000 | ||
SƠN LÓT | |||
1 | 505PS Sơn lót gốc dầu |
18L~16,5KG | 1.522.000 |
3,6L~3,3KG | 354.000 | ||
2 | 900W Sơn lót gốc nước ngoại thất |
18L~22KG | 962.000 |
3,6L~4,4KG | 225.000 | ||
4 | 901W Sơn lót góc nước nội thất |
20KG | 555.000 |
3 | 6818 Sơn lót Fluor-Carbon |
A 18KG + B 3,6KG | 2.652.000 |
A 3,6KG + B 0.72KG | 611.000 | ||
BỘT TRÉT | |||
1 | 815PE Bột trét ngoài |
BAO 40KG | 293.000 |
2 | 815PI Bột trét trong |
BAO 40KG | 249.000 |